TCTC ky 1 thang 10-2016 - page 28

30
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: TTCK THẾ GIỚI THÁNG 9/1016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 1/9/2016 (điểm)
Ngày 30/9/2016 (điểm)
Tăng/Giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
18.419,30
18.308,15
-0,61
S&P 500
2.170,86
2.168,27
-0,12
Nasdaq
5.227,21
5.312,00
+1,60
Anh
FTSE 100
6.745,97
6.899,33
+2,22
Pháp
CAC 40
4.439,67
4.448,26
+0,19
Đức
DAX
10.534,31
10.511,02
-0,22
Nhật Bản
Nikkei 225
16.926,84
16.449,84
-2,90
Hồng Kông
Hang Seng
23.162,34
23.297,15
+0,58
Trung Quốc
Shanghai Composite
3.063,31
3.004,70
-1,95
Đài Loan
Taiwan Weighted
9.001,15
9.166,85
+1,81
Hàn Quốc
Kospi Composite
2.032,72
2.043,63
+0,53
Singapore
Straits Times
2.816,47
2.869,47
+1,85
Nguồn: Bloomberg
Tháng 9/2016, TTCK thế giới diễn biến tăng giảm không đồng đều. Cụ thể, tại TTCK Mỹ, ngoại trừ chỉ
số Nasdaq tăng 1,6%, các chỉ số Dow Jones và S&P 500 giảm nhẹ với mức giảm lần lượt -0,61% và -0,12%.
Tại TTCK châu Âu, chỉ số FTSE 100 của Anh và chỉ số CAC 40 của Pháp có mức tăng điểm lần lượt + 2,22%
và + 0,19%. Trong khi đó, tại TTCK châu Á, các chỉ số chứng khoán có diễn biến tăng, giảm không đồng
đều giữa các nước, trong đó chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản giảm mạnh (-2,9%).
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 9/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu
Vùng lãi suất
đặt thầu (%/năm)
Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)
3 năm
1
500.000.000.000
1.000.000.000.000
250.000.000.000
5,20-5,40
5 năm
3
1.500.000.000.000 3.900.000.000.000
1.400.000.000.000
5,90-7,77
7 năm
1
3.900.000.000.000 11.251.000.000.000
3.900.000.000.000
6,14-7,40
10 năm
4
1.900.000.000.000 6.281.000.000.000
1.400.000.000.000
6,38 - 8,40
15 năm
5
5.700.000.000.000 18.027.000.000.000
5.186.000.000.000
7,39 – 9,00
20 năm
1
1.500.000.000.000 1.011.000.000.000
710.000.000.000
7,70 -9,00
30 năm
2
2.500.000.000.000 2.067.189.500.000
826.000.000.000
7,90 – 9,20
Tổng
17
17.500.000.000.000 43.537.189.500.000 13.672.000.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
2 tháng
160.000
17.162.400.000
3,00 - YTM – 3,00
2
6 tháng
7.600.000
819,377,000,000
3,05 - YTM – 4,99
3
9 tháng
1.217.970
128.107.904.840
3,75 - YTM – 5,27
4
12 tháng
26.100.000
2.740.213.500.000
3,67 - YTM – 5,93
5
2 năm
170.890.000
18.159.339.990.000
3,50 - YTM – 8,69
6
3 năm
117.080.000
12.142.6 14.250.000
4,25 - YTM – 7,00
7
3 - 5 năm
177.580.000
19.262.739.600.000
4,50 - YTM – 7,59
1...,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27 29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,...90
Powered by FlippingBook