TCTC ky 1 thang 10-2016 - page 29

TÀI CHÍNH -
Tháng 10/2016
31
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 9/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Ngày 1/9
Tuần từ 5/9 – 9/9 Tuần từ 12/9 – 16/9 Tuần từ 19/9 – 23/9 Tuần từ 26/9 – 30/9
Qua đêm
0,46
0,59 – 0,54
0,51 – 0,52
0,36 – 0,46
0,42
1 tuần
0,60
0,68 – 0,53
0,59 – 0,47
0,49 – 0,52
0,51
2 tuần
0,78
1,01 – 0,70
0,77 – 0,59
0,62 – 0,60
0,66
1 tháng
1,28
1,95 – 1,85
3,1 – 2,15
1,50 – 1,57
1,88
3 tháng
3,60
3,77 – 3,95
3,52 – 3,70
3,73 – 3,90
3,10
6 tháng
4,90
5,62 – 5,97
5,97 – 5,97
5,97 – 5,41
5,00
9 tháng
-
6,00
-
-
-
Doanh số giao dịch (tỷ đồng)
29.514
111.139
103.090
95.289
22.468
Nguồn: NHNN
Trong tháng 9/2016, tỷ giá VND/USD diễn biến tương đối ổn định trong nửa đầu tháng và có xu hướng
tăng nhẹ vào giai đoạn cuối tháng. Tỷ giá trung tâm của VND so với USD do Ngân hàng Nhà nước công bố
ngày 30/9 là 21.949 VND/USD. Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được
áp dụng vào cuối tháng là 22.607 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.290 VND/USD. Theo Tổng cục Thống kê,
chỉ số giá USD tháng 9/2016 giảm 0,36% so với tháng trước; tăng 17,11% so với tháng 12/2015; tăng 13,08%
so với cùng kỳ năm trước.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 9/2016
Tuần từ 1/9 – 2/9 Tuần từ 5/9 – 9/9 Tuần từ 12/9 – 16/9 Tuần từ 19/9 – 23/9 Tuần từ 26/9 – 30/9
Giá mua vào
22.260 – 22.260
22.260 – 22.260
22.260 – 22.270
22.275 – 22.270
22.270 – 22.265
Giá bán ra
22.330 – 22.330
22.330 – 22.330
22.330 – 22.340
22.345 – 22.340
22.340 – 22.335
Nguồn: Vietcombank.com
Chỉ số USD- Index trong tháng 9/2016 diễn biến tăng, giảm liên tục do chịu tác động từ những thông tin
tích cực và tiêu cực đan xen từ nền kinh tế Mỹ cũng như các nền kinh tế khác trên thế giới. Chỉ số đạt mức
cao nhất tại 96,00 (ngày 20/9) và thấp nhất tại 94,86 (ngày 6/9). Trong tháng 9, đồng EUR tăng 0,53% so với
đồng USD. Diễn biến cặp tỷ giá EUR/USD: 1 EUR đổi được 1,1161 USD (ngày 1/9), 1,1271 USD (ngày 09/9),
1,1181 USD (ngày 20/9), 1,1220 USD (ngày 30/9).
CHỈ SỐ USD THÁNG 9/2016
Tuần từ
1/9 – 2/9
Tuần từ
5/9 – 9/9
Tuần từ
12/9 – 16/9
Tuần từ
19/9 – 23/9
Tuần từ
26/9 – 30/9
USD - index (điểm)
95,65 – 95,71
95,77 – 94,99
95,15 – 95,28
95,87 – 95,37
95,30 – 95,53
Nguồn:
8
5 năm
240.090.000
25.105.551.190.000
5,00 - YTM – 7,31
9
5 - 7 năm
8.130.000
913.700.920.000
5,95 - YTM – 7,57
10
7 năm
96.060.000
9.908.618.900.000
5,58 - YTM – 7,23
11
7 - 10 năm
15.210.000
1.633.241.085.000
6,10 - YTM – 6,94
12
10 năm
9.900.000
972.080.420.000
6,50 - YTM – 8,01
13
10 - 15 năm
35.330.000
3.759.000.560.000
7,55 - YTM – 8,55
14
15 năm
43.610.000
4.411.101.630.000
7,20 - YTM – 9,52
15
20 năm
2.000.000
209.504.000.000
7,73 - YTM – 7,73
16
30 năm
1.000.000
105.466.000.000
7,96 - YTM – 7,96
Tổng
951.957.970
100.287.819.349.840
Nguồn: HNX
1...,19,20,21,22,23,24,25,26,27,28 30,31,32,33,34,35,36,37,38,39,...90
Powered by FlippingBook