TCTC ky 1 thang 11-2016 - page 25

TÀI CHÍNH -
Tháng 11/2016
27
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: TTCK THẾ GIỚI THÁNG 10/1016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 3/10/2016 (điểm)
Ngày 31/10/2016 (điểm)
Tăng/Giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
18.253,85
18.142,42
-0,61
S&P 500
2.161,20
2.126,15
-1,65
Nasdaq
5.300,87
5.189,14
-2,15
Anh
FTSE 100
6.983,52
6.954,22
-0,42
Pháp
CAC 40
4.453,56
4.509,26
+1,24
Đức
DAX
10.619,61
10.665,01
+0,43
Nhật Bản
Nikkei 225
16.598,67
17.426,24
+4,75
Hồng Kông
Hang Seng
23.584,43
23.195,76
-1,68
Trung Quốc
Shanghai Composite
3.048,143
3.110,742
+2,01
Đài Loan
Taiwan Weighted
9.234,20
9.272,70
+0,42
Hàn Quốc
Kospi Composite
2.054,86
2.005,63
-2,45
Singapore
Straits Times
2.870,84
2.829,03
-1,48
Nguồn: Bloomberg
Tháng 10/2016, TTCK thế giới diễn biến tăng giảm trái chiều trên cả 3 châu lục. Cụ thể, TTCK Mỹ có xu
hướng giảm là chính, trong đó chỉ số Nasdaq giảm mạnh nhất (-2,15%). Tại TTCK châu Âu, các chỉ số chứng
khoán tăng giảm không đồng đều (ngoại trừ chỉ số FTSE của Anh giảm 0,42%, các chỉ số CAC 40 của Pháp
và DAX của Đức tăng lần lượt +1,24% và + 0,43%). Tương tự, TTCK châu Á có diễn biến tăng giảm trái chiều,
trong đó chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản tăng mạnh 4,75%; Kospi Composite và Straits Times đều giảm...
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 10/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu
Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu
Vùng lãi suất
Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)
3 năm
1
500.000.000.000
1.000.000.000.000
250.000.000.000
5,20-5,40
5 năm
3
1.500.000.000.000 3.900.000.000.000
1.400.000.000.000
5,90-7,77
7 năm
1
3.900.000.000.000 11.251.000.000.000
3.900.000.000.000
6,14-7,40
10 năm
4
1.900.000.000.000 6.281.000.000.000
1.400.000.000.000
6,38-8,40
15 năm
5
5.700.000.000.000 18.027.000.000.000
5.186.000.000.000
7,39-9,00
20 năm
1
1.500.000.000.000 1.011.000.000.000
710.000.000.000
7,70-9,00
30 năm
2
2.500.000.000.000 2.067.189.500.000
826.000.000.000
7,90-9,20
Tổng
17
17.500.000.000.000 43.537.189.500.000 13.672.000.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
3 tháng
3.000.000
322.758.000.000
3,00 - YTM - 3,05
2
6 tháng
8.373.979
891.177.313.567
3,12 - YTM - 5,20
3
9 tháng
5.886.000
627.364.488.000
3,50 - YTM - 5,80
4
12 tháng
18.700.600
2.020.505.489.500
3,28 - YTM - 6,50
5
2 năm
215.981.000
23.230.420.122.000
3,86 - YTM - 8,16
6
3 năm
129.138.500
13.567.989.517.000
4,05 - YTM - 9,12
7
3 - 5 năm
160.196.700
17.284.892.986.400
4,42 - YTM - 7,70
1...,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24 26,27,28,29,30,31,32,33,34,35,...82
Powered by FlippingBook