TCTC ky 1 thang 11-2016 - page 26

28
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 10/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Tuần từ 3 – 7/10 Tuần từ 10 – 14/10 Tuần từ 17 – 21/10 Tuần từ 24 – 28/10 Ngày 31/10
Qua đêm
0,78 – 0,42
0,40 – 0,38
0,38 – 0,44
0,38 – 0,56
0,78 – 0,42
1 tuần
1,01 – 0,41
0,45 – 0,43
0,43 – 0,37
0,44 – 0,56
1,01 – 0,41
2 tuần
0,95 – 0,57
0,65 – 0,46
0,46 – 0,45
0,57 – 0,75
0,95 – 0,57
1 tháng
1,62 – 1,74
1,64 – 1,44
1,44 – 1,44
1,41 – 1,39
1,62 – 1,74
3 tháng
3,47 – 3,24
3,40 – 3,11
3,11 – 3,49
3,41 – 3,01
3,47 – 3,24
6 tháng
3,94 – 4,29
5,59 – 5,59
5,59 – 3,86
4,16 – 3,41
3,94 – 4,29
9 tháng
6,7
-
-
-
6,7
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
108,78
77,803
130,584
139,044
108,78
Nguồn: NHNN
Trong tháng 10/2016, tỷ giá VND/USD diễn biến ổn định trong nửa đầu tháng và tăng mạnh vào cuối
tháng, do chịu ảnh hưởng từ việc tăng giá của đồng USD trên thị trường thế giới. Tỷ giá trung tâm của VND
so với USD do Ngân hàng Nhà nước công bố ngày 31/10 là 22.039 VND/USD. Với biên độ +/-3%, tỷ giá trần
mà các ngân hàng áp dụng tại thời điểm cuối tháng là 22.702 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.376 VND/USD.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 10/2016
Tuần từ 3 – 7/10 Tuần từ 10 – 14/10 Tuần từ 17 – 21/10 Tuần từ 24 – 28/10
Ngày 31/10
Giá mua vào
22.265 – 22.270
22.265– 22.270
22.270 – 22.280
22.290 – 22.295
22.285
Giá bán ra
22.335 – 22.340
22.335 – 22.340
22.340 – 22.350
22.360 – 22.365
22.355
Nguồn: Vietcombank.com
Chỉ số USD - Index trong tháng 10/2016 tăng liên tục, do chịu tác động từ những thông tin tích cực của
nền kinh tế Mỹ cũng như các nền kinh tế khác trên thế giới. Chỉ số đạt mức cao nhất tại 98,93 (ngày 27/10)
và thấp nhất tại 95,75 ngày 03/10. Trong tháng 10/2016, đồng EUR giảm 2,9% so với đồng USD. Diễn biến
cặp tỷ giá EUR/USD: 1 EUR đổi được 1,1210 USD (ngày 3/10), 1,1141 USD (ngày 10/10), 1,1016 USD (ngày
17/10), 1,0875 USD (ngày 24/10), 1,0985 USD (ngày 31/10).
CHỈ SỐ USD THÁNG 10/2016
Tuần từ 3 – 7/10 Tuần từ 10 – 14/10 Tuần từ 17 – 21/10 Tuần từ 24 – 28/10
Ngày 31/10
USD - Index (điểm)
95,75 – 96,69
96,89 – 97,55
97,88 – 98,33
98,75 – 98,93
98,34
Nguồn:
8
5 năm
202.900.000
21.461.883.870.000
4,85 - YTM - 7,10
9
5 - 7 năm
8.500.000
987.763.000.000
5,10 - YTM - 8,70
10
7 năm
127.910.000
13.581.382.640.000
5,40 - YTM - 7,88
11
7 - 10 năm
25.509.050
2.898.600.330.300
5,62 - YTM - 6,70
12
10 năm
23.940.000
2.401.698.340.000
6,19 - YTM - 8,04
13
10 - 15 năm
68.180.000
7.394.783.115.000
6,90 - YTM - 7,80
14
15 năm
60.190.000
6.164.648.930.000
6,90 - YTM - 9,00
15
20 năm
9.800.000
980.830.100.000
7,71 - YTM - 7,72
16
30 năm
22.214.658
2.213.619.492.504
7,98 - YTM - 8,00
Tổng
1.090.420.487
116.030.317.734.271
Nguồn: HNX
1...,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25 27,28,29,30,31,32,33,34,35,36,...82
Powered by FlippingBook