5.1. So ky 1 thang 12 - page 25

TÀI CHÍNH -
Tháng 12/2016
27
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI THÁNG 11/1016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 1/11/2016 (điểm)
Ngày 30/11/2016 (điểm)
Tăng/giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
18.037,10
19.123,58
+5,68
S&P 500
2.111,72
2.198,81
+3,96
Nasdaq
5.153,58
5.323,68
+3,20
Anh
FTSE 100
6.917,10
6.783,80
-1,96
Pháp
CAC 40
4.470,28
4.578,34
+2,36
Đức
DAX
10.526,16
10.640,30
+1,07
Nhật Bản
Nikkei 225
17.442,40
18.308,48
+4,73
Hồng Kông
Hang Seng
23.147,07
22.789,77
-1,57
Trung Quốc
Shanghai Composite
3.122,44
3.250,03
+3,93
Đài Loan
Taiwan Weighted
9.272,70
9.240,71
-0,35
Hàn Quốc
Kospi Composite
28.267,64
29.592,21
+4,48
Singapore
Straits Times
2.813,69
2.905,17
+3,15
Nguồn: Bloomberg
Tháng 11/2016, TTCK thế giới diễn biến tăng, giảm không đồng đều trên ba châu lục. Cụ thể, TTCK Mỹ
tăng điểm cả 3 chỉ số Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq, trong đó, chỉ số Dow Jones có mức tăng cao nhất
(+5,68%). Tại TTCK châu Âu, các chỉ số chứng khoán tăng giảm không đồng đều trong khi chỉ số CAC40 của
Pháp có mức tăng cao nhất (+ 2,36%) thì chỉ số FTSE 100 của Anh giảm 1,96%. TTCK châu Á có diễn biến tăng
giảm trái chiều, cụ thể, chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản tăng (+ 4,73%), chỉ số Kospi Composite tăng + 4,48%,
trong khi chỉ số HangSeng của Hồng Kông giảm mạnh nhất (- 1,57%).
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 11/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu
Giá trị đăng ký
(đồng)
Giá trị trúng thầu
(đồng)
Vùng lãi suất
(%/năm)
Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)
5 năm
9
11.990.000.000.000 17.085.900.000.000
6.049.900.000.000
4,90-6,40
7 năm
2
2.000.000.000.000 2.502.000.000.000
0
5,60-6,90
10 năm
5
3.721.000.000.000 4.242.000.000.000
825.000.000.000
5,90-7,50
15 năm
5
3.169.000.000.000 3.787.000.000.000
1.100.000.000.000
7,10-8,20
20 năm
1
1.000.000.000.000
498.000.000.000
76.000.000.000
7,70-8,50
30 năm
2
1.500.000.000.000 1.019.184.500.000
1.010.684.500.000
7,95-9,20
Tổng
24
23.380.000.000.000 29.134.084.500.000
9.061.584.500.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch Giá trị giao dịch (đồng)
Vùng lợi suất
1
6 tháng
3.870.000
410.432.110.000
2,90 - YTM - 3,55
2
9 tháng
4.500.000
467.872.000.000
3,50 - YTM - 3,65
3
12 tháng
33.500.000
3.726.689.500.000
3,50 - YTM - 6,79
4
2 năm
202.820.000
22.091.055.820.000
2,37 - YTM - 7,44
5
3 năm
186.243.382
19.895.129.504.540
4,09 - YTM - 7,88
6
3 - 5 năm
261.500.000
28.364.103.380.000
3,86 - YTM - 7,29
7
5 năm
219.360.000
23.091.368.320.000
4,93 - YTM - 6,94
1...,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24 26,27,28,29,30,31,32,33,34,35,...86
Powered by FlippingBook