5.1. So ky 1 thang 12 - page 26

28
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 11/2016 (% NĂM)
Thời hạn
01/11 – 04/11
07/11 – 11/11
14/11 – 18/11
21/11 – 25/11
28/11 – 30/11
Qua đêm
0,92 – 0,69
0,69 – 1,24
1,51 – 1,68
1,51 – 2,07
2,79 – 2,31
1 tuần
1,08 – 2,72
0,72 – 1,19
1,56 – 1,84
1,68 – 2,08
2,91 – 2,94
2 tuần
1,20 – 0,90
0,95 – 1,37
1,75 – 1,98
1,79 – 2,41
3,32 – 3,29
1 tháng
1,50 – 1,65
1,61 – 1,84
2,65 – 2,48
2,48 – 2,64
3,50 – 3,20
3 tháng
3,56 – 3,58
3,97 – 3,04
3,89 – 4,42
4,56 – 4,56
4,64 – 4,38
6 tháng
4,38 – 4,19
5,47 – 5,36
5,36 – 5,05
4,74 – 5,30
5,13 – 5,19
9 tháng
-
-
-
-
4,75
Doanh số giao dịch (tỷ đồng)
93.889
127.026
106.452
126.900
67.965
Nguồn: NHNN
Tháng 11/2016, tỷ giá VND/USD chịu ảnh hưởng trực tiếp từ diễn biến của đồng USD trên thị trường thế
giới với đà tăng mạnh trong cả tháng. Tỷ giá trung tâm của VND với USD do Ngân hàng Nhà nước công
bố ngày 30/11 là 22.118 VND/1 USD. Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng
áp dụng ngày 30/11 là 22.781 VND/1 USD và tỷ giá sàn là 21.455 VND/1 USD.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 11/2016
01/11 – 04/11
07/11 – 11/11
14/11 – 18/11
21/11 – 25/11
28/11 – 30/11
Giá mua vào (VND)
22.285 – 22.290
22.295– 22.295
22.305 – 22.450
22.480 – 22.680
22.660 – 22.620
Giá bán ra (VND)
22.355 – 22.360
22.365 – 22.365
22.375 – 22.550
22.580 – 22.780
22.760 – 22.700
Nguồn: Vietcombank.com
Chỉ số USD - Index trong tháng 11/2016 có xu hướng tăng mạnh, do chịu tác động từ cuộc bầu cử Tổng
thống Mỹ. Chỉ số đạt mức cao nhất tại 101,71 (ngày 23/11) và thấp nhất tại 97,15 (ngày 03/11). Trong tháng
11, đồng EUR giảm 2,87% so với đồng USD. Diễn biến cặp tỷ giá EUR/USD: 1 EUR đổi được 1,0973 USD
(ngày 1/11), 1,0921 USD (ngày 10/11), 1,0584 USD (ngày 21/11), 1,0648 USD (ngày 30/11).
CHỈ SỐ USD THÁNG 11/2016
01/11 – 04/11
07/11 – 11/11
14/11 – 18/11
21/11 – 25/11
28/11 – 30/11
USD - Index (điểm)
97,74 – 97,15
97,74 – 98,86
99,97 – 100,95
100,88 – 101,69
101,50 – 101,53
Nguồn:
8
5 - 7 năm
9.500.000
1.130.162.000.000
5,27 - YTM - 8,82
9
7 năm
54.330.000
5.937.123.800.000
5,50 - YTM - 6,96
10
7 - 10 năm
74.576.666
8.173.064.077.808
5,64 - YTM - 7,45
11
10 năm
24.710.000
2.469.834.900.000
6,08 - YTM - 7,62
12
10 - 15 năm
89.310.000
9.688.148.940.000
7,00 - YTM - 8,63
13
15 năm
52.760.000
5.479.651.940.000
7,05 - YTM - 8,19
14
15 - 20 năm
5.000.000
512.730.000.000
7,72 - YTM - 7,72
15
20 năm
2.430.000
244.093.500.000
7,71 - YTM - 7,71
16
30 năm
1.700.000
168.928.750.000
7,98 - YTM - 8,05
Tổng
1.226.110.04
131.850.388.542.348
Nguồn: HNX
* YTM: lãi suất đáo hạn
1...,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25 27,28,29,30,31,32,33,34,35,36,...86
Powered by FlippingBook