TCTC ky 1 thang 12 - page 36

38
Trang Số liệu kinh tế - tài chính
THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất (%/năm)
1
1tháng
2.000.000
221.749.500.000
1.9026 - YTM - 1.9942
2
2 tháng
500.000
54.340.500.000
3.9979 - YTM - 3.9979
3
12 tháng
122.330.000
13.012.991.580.000
3.7 - YTM - 6.3391
4
2năm
66.650.000
7.005.262.980..000
3.9002 - YTM - 6.5252
5
3 năm
142.000.000
15.608.490.500.000
4.2 - YTM - 6.6693
6
3 - 5 năm
59.970.000
6.396.590.930.000
4.3299 - YTM – 5.232
7
5 năm
50.800.000
5.462.933.010.000
4.51 - YTM – 5.3629
8
5 - 7 năm
38.170.000
4.291.348.750.000
4.6601 - YTM – 5.48
9
7 năm
47.480.000
5.111.188.000.000
4.767 - YTM – 5.723
10
7 - 10 năm
16.000.000
1.684.599.000.000
5.3799 - YTM – 6.9752
11
10 năm
43.280.000
4.387.070.420.000
5.3451 - YTM - 6.3001
12
10 - 15 năm
111.090.000
13.945.451.000.000
5.6 - YTM – 7.8548
13
15 năm
40.160.000
4.409.560.620.000
5.85 - YTM - 7.5525
14
15 - 20 năm
18.280.000
2.170.454.020.000
5.9288 - YTM – 6.3
15
20 năm
2.750.000
2.668.778.600.000
6.1 - YTM – 6.4228
16
25-30 năm
23.731.100
2.827.793.530.000
6.6 - YTM – 7.738
17
30 năm
15.580.000
1.928.235.070.000
6.2 - YTM - 7
* YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn:HNX
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 11/2017 (%)
Thời hạn
Tuần từ 1/11-3/11 Tuần từ 6/11-10/11 Tuần từ 13/11-17/11 Tuần từ 20/11-24/11 Ngày 27/11-30/11
Qua đêm
0,87-0,87
0,84-0,97
1,08-1,24
1,48-0,94
0,86-0,55
1 tuần
1,06-1,0
1,04-1,07
1,17-1,44
1,55-1,20
1,03-1,12
2 tuần
1,08 -1,25
1,18-1,2
1,47-1,68
1,62-1,47
1,42-1,29
1 tháng
1,52-1,88
1,65-1,95
1,82-2,23
2,34-2,38
1,99-2,20
3 tháng
3,44-3,52
3,77-3,89
3,67-4,53
4,32-4,59
4,69-4,85
6 tháng
4,5-4,95
4,13-4,13
4,13-4,79
4,29-4,84
4,84-5,56
9 tháng
4,5-4,5
4,5-4,5
4,85-4,85
4,85-4,85
4,85-4,85
Doanh số giao dịch (tỷVND)
80.556
140.185
139.094
117.203
92.015
Nguồn: NHNN
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD (THÁNG 11/2017)
Tuần từ 1/11-3/11 Tuần từ 6/11-10/11 Tuần từ 13/11-17/11 Tuần từ 20/11-24/11 Tuần từ 27/11-30/11
Giá mua vào
22.675 – 22.680
22.675 – 22.680
22.675 – 22.675
22.675 – 22.690
22.680 – 22.680
Giá bán ra
22.745 – 22.750
22.745 – 22.750
22.745 – 22.745
22.745 – 22.760
22.750 – 22.750
Nguồn: Vietcombank.com
Trong tháng 11/2017, tỷ giá VND/USD có biến động tăng là chủ yếu, đặc biệt tăng mạnh giai đoạn cuối tháng.
Cụ thể, tỷ giá đạt mức cao nhất 22.760 VND/USD ngày (24/11), thấp nhất 22.675 VND/USD (ngày 1/11).
CHỈ SỐ USD THÁNG 11/2017
Tuần từ 1/11-3/11 Tuần từ 6/11-10/11 Tuần từ 13/11-17/11 Tuần từ 20/11-24/11 Tuần từ 27/11-30/11
USD - index (điểm)
94,81-94,94
94,76- 94,39
94,49- 93,66
94,08- 92,78
92,90- 93,16
Nguồn:www.marketwatch.com
Chỉ số USD – index trong tháng 11/2017 diễn biến với xu hướng giảm là chính, đặc biệt giảm mạnh giai đoạn
nửa cuối tháng. Chỉ số đạt mức cao nhất tại 94,94 (ngày 3/11) và thấp nhất tại 92,78 (ngày 24/11).
1...,26,27,28,29,30,31,32,33,34,35 37,38,39,40,41,42,43,44,45,46,...114
Powered by FlippingBook