So ky 1 thang 2 - page 43

TÀI CHÍNH -
Tháng 2/2017
45
Đức
DAX
9.764,73
11.481,06
+14,95%
Nhật Bản
Nikkei 225
17.408,71
19.114,37
+8,92%
Trung Quốc
Shanghai Composite
3.350,52
3.103,64
-7,95%
Hồng Kông
Hang Seng
23.857,82
22.000,56
-8,44%
Hàn Quốc
Kospi Composite
1.926,44
2.026,46
+4,94%
Đài Loan
Taiwan Weighted
9.274,11
9.253,50
-0,22%
Singapore
Straits Times
3.370,59
2.880,76
-17,00%
Nguồn: Finance.yahoo.com
Trong năm 2016 TTCK thế giới diễn biến tăng, giảm trái chiều giữa các châu lục, ngoại trừ các chỉ số Straits
Times, Hang Seng và Shanghai Composite lần lượt của Singapore, Hồng Kông và Trung Quốc giảm điểm
mạnh (tương ứng với mức giá -17%, -8,44% và -7,95%), hầu hết chỉ số tại các thị trường lớn của khu vực châu
Mỹ và châu Âu đều tăng trưởng khá ấn tượng. Cụ thể, tại thị trường Mỹ, cả 3 chỉ số Dow Jones, S&P 500 và
Nasdaq đều tăng lần lượt + 9,76%, +8,07% và +12,18%; tại châu Âu, chỉ số DAX của Đức dẫn đầu với mức tăng
là 14,95%, tiếp đến là chỉ số CAC 40 (Pháp) tăng 12,55% và chỉ số FTSE 100 của Anh tăng 8,22%.
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦNĂM2016
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1 1 tháng
1.960.000
207.813.160.000
4,49 - YTM – 5,58
2 2 tháng
18.320.000
2.017.729.760.000
3,00 - YTM – 5,50
3 3 tháng
16.370.000
1.725.974.080.000
4,70 - YTM – 5,50
4 6 tháng
40.313.995
4.283.280.976.447
2,90 - YTM – 5,33
5 9 tháng
104.285.970
10.926.704.894.840
3,50 - YTM – 5,50
6 12 tháng
331.209.276
35.281.102.994.919
3,28 - YTM – 5,70
7 2 năm
996.677.830
106.282.848.584.232
3,50 - YTM – 8,16
8 3 năm
1.854.835.411
193.190.326.562.592
4,05 - YTM –10,74
9 3 - 5 năm
1.377.562.215
146.107.386.305.752
3,86 - YTM –10,25
10 5 năm
1.880.407.000
194.015.077.580.000
4,80 - YTM – 8,63
11 5 - 7 năm
43.950.000
5.174.732.300.000
5,10 - YTM – 8,56
12 7 năm
398.010.000
42.364.792.110.000
5,40 - YTM – 7,91
13 7 - 10 năm
255.565.714
27.788.533.695.070
5,62 - YTM – 8,19
14 10 năm
141.040.000
14.172.867.940.000
6,08 - YTM – 8,04
15 10 - 15 năm
310.370.000
33.404.075.290.000
6,90 - YTM – 8,63
16 15 năm
302.380.000
31.008.972.890.000
6,90 - YTM – 9,52
17 15 - 20 năm
10.000.000
1.026.295.000.000
7,72 - YTM – 7,72
18 20 năm
16.230.000
1.636.827.100.000
7,71 - YTM – 7,73
19 30 năm
28.814.658
2.881.972.542.504
7,96 - YTM – 8,43
Tổng
8.128.302.069
853.497.313.766.356
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
1...,33,34,35,36,37,38,39,40,41,42 44,45,46,47,48,49,50,51,52,53,...66
Powered by FlippingBook