So ky 1 thang 2 - page 44

46
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
Trong năm 2016, tỷ giá VND/USD diễn
biến với xu hướng chung là tăng, đặc biệt
tăng mạnh trong quý IV/2016. Cụ thể, tỷ
giá trung tâm của VND với USD do Ngân
hàng Nhà nước công bố ngày 31/12 là
22.162 VND/USD. Với biên độ +/-3% đang
được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân
hàng áp dụng ngày 31/12 là 22.827 VND/
USD và tỷ giá sàn là 21.497 VND/USD. Chỉ
số giá USD bình quân năm 2016 tăng 2,23%
so với năm 2015.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD NĂM 2016
Nguồn: Tổng cục Thống kê
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG NĂM 2016 (%/NĂM)
(TỪ THÁNG 1/2016 ĐẾN THÁNG 12/2016)
Thời hạn
Tháng 1
(Tuần từ
25-29/1)
Tháng 2
(Tuần từ
25-29/2)
Tháng 3
(Tuần từ
28-31/3)
Tháng 4
(Tuần từ
25-29/4)
Tháng 5
(Tuần từ
30-31/5)
Tháng 6
(Tuần từ
27-30/6)
Tháng 7
(Tuần từ
25-29/7)
Tháng
8 (Tuần
từ 29/8
- 31/8)
Tháng 9
(Tuần từ
26-30/9)
Tháng 10
(Tuần từ
24-28/10)
Tháng 11
(Tuần từ
28-30/11)
Tháng 12
(Tuần từ
26-29/12)
Qua đêm
5,38 –
5,61
2,14 –
1,31
2,86 –
3,70
4,49 –
2,09
0,78 –
0,73
1,26 –
1,22
1,20 –
1,28
0,54 –
0,43
0,42
0,38 –
0,56
2,79 –
2,31
3,29 –
3,24
1 tuần
5,52
2,51 –
2,05
3,28 –
3,99
4,75 –
3,43
1,35 –
1,04
1,60 –
1,67
1,36 –
1,32
0,57 –
0,62
0,51
0,44 –
0,56
2,91 –
2,94
3,82 –
3,88
2 tuần
5,50 –
5,53
2,95 –
2,53
4,52 –
4,26
4,71 –
3,91
19,2 –
1,32
2,00 –
1,99
1,54 –
1,56
0,68 –
0,66
0,66
0,57 –
0,75
3,32 –
3,29
4,49 –
4,53
1 tháng
5,60 –
5,41
3,36 –
3,88
4,37 –
4,62
4,97 –
3,24
2,81 –
2,70
2,37 –
2,36
2,27 –
2,22
1,73 –
1,58
1,88
1,41 –
1,39
3,50 –
3,20
4,75 –
4,43
3 tháng
5,62 –
5,80
4,47 –
4,57
4,45 –
4,96
5,08 –
5,26
4,24 –
4,17
3,96 –
4,51
3,69 –
3,80
3,62 –
3,72
3,10
3,41 –
3,01
4,64 –
4,38
5,05 –
5,02
6 tháng
5,45 –
5,45
4,53 –
4,58
6,25 –
5,59
5,50 –
5,45
4,85 –
4,85
4,90 –
4,95
4,70 –
4,59
5,90 –
4,52
5,00
4,16 –
3,41
5,13 –
5,19
5,37 –
5,30
9 tháng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4,75
-
Doanh số
giao dịch
(tỷ đồng)
77,147 117.884 111.751 101.081 31.929 72.375 120.126 42.135 22.468 139,044 67.965 84.397
Nguồn: NHNN
(*) Chốt tuần giao dịch cuối cùng của tháng
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái
phiếu
Số phiên
đấu thầu Khối lượng gọi thầu Khối lượng đăng ký Khối lượng trúng thầu Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lợi suất
trúng thầu
(%/năm)
3 năm
14
29.000.000.000.000 67.321.000.000.000 25.142.000.000.000
5,20-7,20
5,25-5,78
5 năm
41 192.700.000.000.000 468.497.400.000.000 162.424.900.000.000
4,50-7,40
4,90-6,60
7 năm
15
32.300.000.000.000 70.308.000.000.000 25.695.000.000.000
5,30-8,00
5,45-6,68
10 năm
14
16.300.000.000.000 21.720.000.000.000 7.978.000.000.000
5,80-8,40
6,10-6,95
15 năm
23
36.800.000.000.000 62.637.617.600.000 31.727.100.000.000
7,05-9,00
7,20-7,65
20 năm
12
13.800.000.000.000 5.690.680.000.000 3.314.480.000.000
7,50-9,20
7,71-7,75
30 năm
19
31.600.000.000.000 34.718.988.000.000 25.468.680.100.000
7,90-9,50
7,98-8,00
Tổng
138 352.500.000.000.000 730.893.685.600.000 281.750.160.100.000
Nguồn: HNX
1...,34,35,36,37,38,39,40,41,42,43 45,46,47,48,49,50,51,52,53,54,...66
Powered by FlippingBook