TCTC (2018) ky 1 thang 2 (e-paper) - page 66

68
Trang Số liệu kinh tế - tài chính
Pháp
CAC 40
4.909,84
5.312,56
+ 8,20%
Đức
DAX
11.599,01
12.917,64
+ 11,37%
Nhật Bản
Nikkei 225
19.454,33
22.764,94
+ 17,02%
Trung Quốc
Shanghai Composite
3.154,32
3.307,17
+ 4,85%
Hồng Kông
Hang Seng
3.055,65
4.140,45
+ 35,50%
Hàn Quốc
Kospi Composite
2.026,46
2.467,49
+ 21,76%
Đài Loan
Taiwan Weighted
9.372,22
10.642,86
+ 13,56%
Singapore
Straits Times
2.962,63
3.402,92
+ 14,86%
Nguồn: Finance.yahoo.com
Trong năm 2017, TTCK th giới có di n bi n kh i sắc khi hầu h t các chỉ số chứng khoán lớn trên th giới
đều đạt mức tăng điểm ấn tượng. D n đầu là TTCK châu Á với mức tăng điểm của các chỉ số Hang Seng
(Hồng Kông), Kospi Composite (Hàn Quốc) và Nikkei 225 (Nhật Bản) có mức tăng mạnh lần lượt (+35,5%,
+ 21,76% và +17,02%). Tương tự, các chỉ số Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq của Mỹ cũng đạt mức tăng điểm
lần lượt + 24,33%, +17,42% và + 25,04%.
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦNĂM2017
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn
trái phiếu
Số phiên
đấu thầu
Giá trị gọi thầu
Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lợi suất
trúng thầu (%/năm)
5 năm
62
73.650.000.000.000 222.125.000.000.000 44.044.000.000.000
4,2 - 6,2
4,48 - 5,5
7 năm
38
46.350.000.000.000 117.211.000.000.000 34.664.000.000.000
4,75 - 6,1
4,8 - 5,55
10 năm
51
45.938.000.000.000 104.977.000.000.000 35.454.000.000.000
5,1 - 7,02
5,28 - 6,8
15 năm
42
40.873.000.000.000 98.911.800.000.000 33.416.300.000.000
5,5 - 8,0
5,75 - 7,7
20 năm
20
22.850.000.000.000 61.618.264.000.000 18.899.000.000.000
5,8 - 8,2
5,82 - 7,7
30 năm
27
35.200.000.000.000 92.147.877.300.000 27.838.359.300.000
6,1 - 8,4
6,1 - 7,98
Tổng
240 264.861.000.000.000 696.990.941.300.000 194.315.659.3.000
Nguồn: HNX
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
1 tháng
16.340.000
1.791.795.240.000
4,9025 – YTM – 4,9025
2
2 tháng
9.900.000
1.045.877.800.000
1,9032 – YTM – 3,9979
3
6 tháng
7.200.000
778.517.400.000
4,3273 – YTM – 4,3273
4
9 tháng
34.900.000
3.648.424.000.000
3,4004 –YTM – 4,9567
5
12 tháng
683.927.694
73.176.682.841.845
3,0997 – YTM – 6,3391
6
2 năm
1.459.274.878
154.450.538.839.294
3,3401 – YTM – 6,5252
7
3 năm
1.477.444.258
162.057.177.666.504
3,5198 – YTM – 6,6693
8
3 - 5 năm
1.871.376.050
202.157.038.308.500
3,7 – YTM –7,1285
9
5 năm
929.822.500
96.598.506.035.000
4,2001 – YTM –6,138
10
5 - 7 năm
303.010.921
33.735.866.062.137
4,3 – YTM – 8,4999
11
7 năm
636.320.610
68.930.424.799.250
4,38 – YTM – 7,3077
12
7 - 10 năm
147.462.152
15.761.447.610.762
4,9999 – YTM – 7,3256
1...,56,57,58,59,60,61,62,63,64,65 67,68,69,70
Powered by FlippingBook