TCTC (2018) ky 1 thang 3 (e-paper) - page 38

39
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THU, CHI NGÂN SÁCHNHÀNƯỚC
- Tổng cân đối thu NSNN thực hiện tháng 2/2018 ước đạt 78,9 nghìn tỷ đồng, luy kê thu 2 thang đầu
năm đat 215,76 nghin ty đông, băng 16,1% dư toan năm. Trong đo, thu nội địa thang 2 ươc đat 65,6 nghìn tỷ
đồng, luỹ kế thu 2 tháng đạt 179,4 nghìn tỷ đồng, bằng 16,3% dự toán; Thu từ dầu thô thang 2 ươc đat 4,85
nghin ty đông, luy kê thu 2 thang đạt 9,1 nghìn tỷ đồng, bằng 25,4% dự toán; Thu từ hoạt động xuất nhập
khẩu thang 2 ước đạt 17,3 nghìn tỷ đồng, luy kê thu 2 thang đat 41,7 nghin ty đông, băng 14,73% dư toan.
- Tổng cân đối chi NSNN thực hiện tháng 2/2017 ước đạt 85,1 nghìn tỷ đồng, luỹ kế chi 2 tháng đạt 177,7
nghìn tỷ đồng, bằng 11,7% dự toán. Trong đó, chi đầu tư phát triển đạt khoang 7,5 nghìn tỷ đồng, bằng
1,9% dự toán; chi trả nợ lai đạt xâp xi 22 nghìn tỷ đồng, bằng 19,5% dự toán; chi thương xuyên đạt 147,8
nghìn tỷ đồng, bằng 15,7% dự toán.
- Tính đến ngày 28/2/2018, KBNN đã thực hiện phát hành 29,38 nghìn tỷ đồng trái phiếu chính phủ,
đảm bảo nguồn đáp ứng kịp thời các nhiệm vụ chi ngân sách va tra nơ gôc tiên vay cua ngân sách trung
ương theo dự toán.
Nguồn: Bộ Tài chính
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Bảng 1: Giao dịch cổ phiếu tại HSX từ 02/1/2018 đến tháng 27/2/2018
Tuần t 02/1-31/1 Tuần t 01-02/02 Tuần t 05-09/02 Tuần t 12-13/02 Tuần t 21-23/02 Tuần t 26-27/02
VN- Index (điểm)
995,77- 1110,36 1099,67-1105,04 1048,71-1033,94 1041,79-1059,73 1087,15-1102,85 1114,53-1119,61
KLGD (cổ phiếu)
6.058.620.853
453.084.449 1.666.208.478 340.692.994
564.781.449
422.110.859
GTGD (tỷ VND)
134.006,707
12.668,32
40.454,59
9.867,37
17.664,16
13.460,14
Nguồn: HSX
Bảng 2: Giao dịch cổ phiếu tại HNX từ 02/1/2018 đến tháng 27/2/2018
Tuần t 02/1-31/1 Tuần t 01-02/02 Tuần t 05-09/02 Tuần t 12-13/02 Tuần t 21-23/02 Tuần t 26-27/02
HNX- Index
(điểm)
118,87-125,90
123,15-123,97
118,94-117,50 122,02-124,31 125,85-126,24 126,18-127,29
KLGD (cổ
phiếu)
1.815.127.626
156.816.519
360.327.395
85.720.705
149.195.394
125.311.370
GTGD (VND)
29.505.844.006.100 2.482.108.556.300 5.223.408.451.100 1.388.429.633.000 2.525.481.779.300 2.254.502.179.300
Nguồn: HNX
Bảng 3: Giao dịch cổ phiếu tại Upcom từ 02/1/2018 đến tháng 27/2/2018
Tuần t 02/1-31/1 Tuần t 01-02/02 Tuần t 05-09/02 Tuần t 12-13/02 Tuần t 21-23/02 Tuần 26-27/02
UpCOM- Index
(điểm)
55.37-54,68
59,19-58,84
56,93-56,48
57,45-58,50
59,37-59,56
59,74-60,07
KLGD (cổ phiếu)
477.752.412
22.050.944
60.880.207
12.315.802
23.925.065
20.338,954
GTGD (VND)
12.036.472.465 363.081.736.000 1.075.236.403.100 227.808.651.700 397.542.109.400 391.740.810.400
Nguồn: HNX
Bảng 4: Giao dịch VN 30 từ 02/1/2018 đến tháng 27/2/2018
Tuần t 02/1-31/1 Tuần t 01-02/02 Tuần t 05-09/02 Tuần t 12-13/02 Tuần t 21-23/02 Tuần 26-27/02
VN30- Index
(điểm)
992,72- 1095,9 1086,9-1090,4 1035,02-996,77 1034,76-1054,09 1075,47-1089,96 1099,71-1106,09
KLGD (cổ phiếu)
2.281.963.829
165.331.783
443.892.754
117.889.720
259.834.079
181.755.830
GTGD (tỷ VND)
90.288,33
7.582,91
20.231,37
5.939,70
11.746,27
8.663,69
Nguồn: HSX
1...,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37 39,40,41,42,43,44,45,46,47,48,...123
Powered by FlippingBook