TCTC (2018) ky 1 thang 3 (e-paper) - page 40

TÀI CHÍNH -
Tháng 3/2018
41
3
9 tháng
1.188.700
127.216.163.800
3.4999 – YTM – 4.2996
4
12 tháng
140.568.694
14.806.793.710.148
2.6499 - YTM – 5.3004
5
2 năm
149.014.704
16.294.368.454.544
2.90 - YTM – 5.9979
6
3 năm
226.019.959
25.314.059.747.599
2.9701 - YTM – 6.0812
7
3 - 5 năm
68.890.000
7.576.767.730.000
3.19 - YTM – 5.4247
8
5 năm
63.940.000
6.899.866.830.000
3.3499 - YTM – 5.02
9
5 - 7 năm
59.660.000
6.836.974.720.000
3.5001 - YTM – 5.5235
10
7 năm
42.460.000
4.383.616.140.000
3.58 - YTM – 5.0892
11
7 - 10 năm
4.000.000
437.090.000.000
4.60 - YTM – 6.9001
12
10 năm
114.910.000
12.379.806.390.000
4.05 - YTM - 6.50
13
10 - 15 năm
59.730.000
7.710.826.580.000
4.2549 - YTM – 6.3702
14
15 năm
43.050.000
4.749.167.190.000
4.35 - YTM – 6.8101
15
15 - 20 năm
7.000.000
906.360.500.000
5.20 - YTM – 5.6974
16
20 năm
4.700.000
496.669.900.000
6.50 - YTM – 7.7079
17
25 - 30 năm
35.400.000
4.439.021.550.000
5.40 - YTM – 6.9456
18
30 năm
39.630.000
4.679.835.170.000
5.34 - YTM - 7.3154
Tổng
1.061.362.057
118.168.834.176.091
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
HOẠT ĐỘNG Đ U THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ C THÁNG 2/2018
Kỳ hạn
trái phiếu
Số phiên
đấu thầu
Giá trị gọi
thầu (đồng)
Giá trị đăng
ký (đồng)
Giá trị trúng
thầu (đồng)
Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất trúng
thầu (%/năm)
5 năm
1
1.950.000.000.000 10.000.000.000.000 1.950.000.000.000
2,95-4,30
3,05-3,05
7 năm
1
1.950.000.000.000 4.884.000.000.000 1.950.000.000.000
3,30-4,40
3,40-3,40
10 năm
2
3.950.000.000.000 16.150.000.000.000 3.800.000.000.000
4,00-5,50
4,00-4,35
15 năm
2
3.950.000.000.000 12.965.000.000.000 2.315.000.000.000
4,20-5,50
4,40-4,52
Tổng
6
11.800.000.000.000 43.999.000.000.000 10.015.000.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ C THÁNG 2/2018
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
9 tháng
24.500.000
2.546.560.000.000
2.4999 - YTM – 2.5698
2
12 tháng
76.920.000
8.155.748.630.000
2.4496 - YTM – 5.4496
3
2 năm
74.140.000
8.096.671.590.000
2.6999 - YTM - 5.6933
4
3 năm
123.673.959
14.021.877.447.243
2.80 - YTM – 5.8715
5
3 - 5 năm
39.300.000
4.664.955.800.000
3.0601 - YTM – 3.7113
6
5 năm
10.000.000
1.068.092.500.000
3.1699 - YTM – 4.0169
7
5 - 7 năm
33.140.000
3.930.886.860.000
3.3801 - YTM – 5.7929
8
7 năm
22.500.002
2.567.234.382.332
3.45 - YTM – 4.1001
9
7 - 10 năm
8.000.000
939.801.000.000
4.0001 - YTM – 6.9483
10
10 năm
102.540.000
11.387.574.980.000
4.10 - YTM - 6.1002
11
10 - 15 năm
47.920.000
6.350.069.820.000
4.2501 - YTM – 4.9558
12
15 năm
18.180.000
2.148.386.710.000
6.3516 - YTM – 7.5361
13
15 - 20 năm
6.500.000
872.933.500.000
4.458 - YTM – 5.691
14
20 năm
10.560.000
1.254.711.000.000
5.04 - YTM - 5.70
15
25-30 năm
10.700.000
1.469.904.300.000
5.40 - YTM – 5.40
1...,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39 41,42,43,44,45,46,47,48,49,50,...123
Powered by FlippingBook