TCTC ky 1 thang 9-2016 - page 28

30
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: TTCK THẾ GIỚI THÁNG 8/1016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 1/8/2016 (điểm)
Ngày 31/8/2016 (điểm)
Tăng/Giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
18.404,51
18.400,88
-0,02
S&P 500
2.170,84
2.170,95
+0,05
Nasdaq
5.184,20
5.213,22
+0,56
Anh
FTSE 100
6.648,5
6.786,00
+2,03
Pháp
CAC 40
4.409,17
4.438,22
+0,65
Đức
DAX
10.330,52
10.592,69
+2,48
Nhật Bản
Nikkei 225
16.635,77
16.887,40
+1,49
Hồng Kông
Hang Seng
22.129,14
22.976,88
+3,69
Trung Quốc
Shanghai Composite
2.971,28
3.063,31
+3,00
Đài Loan
Taiwan Weighted
9.080,71
9.068,85
- 0,13
Hàn Quốc
Kospi Composite
2.029,61
2.034,65
+0,25
Singapore
Straits Times
2.892,52
2.820,59
-2,55
Nguồn: Bloomberg
Trong tháng 8/2016, TTCK thế giới diễn biến tăng, giảm không đồng đều trên ba châu lục. Cụ thể, tại
TTCK Mỹ ngoại trừ chỉ số Dow Jones giảm nhẹ (-0,02%) các chỉ số S&P 500 và Nasdaq có mức tăng lần lượt
+ 0,05% và +0,56%, tương ứng với 2.170,95 điểm và 5.213,22 điểm. Tại TTCK châu Âu, chỉ số CAC 40 của
Pháp và DAX của Đức có mức tăng điểm lần lượt + 0,65% và + 2,48%. Trong khi đó, tại TTCK châu Á, ngoại
trừ 2 chỉ số Taiwan Weighted (Đài Loan) và Straits Times (Singapore) giảm, các chỉ số khác đều tăng điểm
trong đó chỉ số Shanghai Composite của Trung Quốc có mức tăng điểm cao nhất lần (3%).
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 08/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu
Vùng lãi suất
đặt thầu (%/năm)
Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)
5 năm
10
18.500.000.000.000 64.968.000.000.000 17.450.000.000.000
5,65 - 8,25
7 năm
4
10.800.000.000.000 29.063.000.000.000 10.800.000.000.000
6,25 - 7,40
10 năm
4
800.000.000.000
40.000.000.000
40.000.000.000
7,50 – 7,50
15 năm
6
4.450.000.000.000 4.690.307.600.000
2.927.200.000.000
7,63 – 9,00
20 năm
1
1.000.000.000.000
1.000.000.000
0
9,10 – 9,10
30 năm
2
2.000.000.000.000 1.839.500.000.000
1.579.000.000.000
7,99 – 9,50
Tổng
27
37.550.000.000.000 100.601.807.600.000 32.796.200.000.000
Nguồn: HNX
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu
Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu
Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất trúng
thầu (%/năm)
5 năm
10
18.500.000.000.000 64.968.000.000.000 17.450.000.000.000
5,65 - 8,25
7 năm
4
10.800.000.000.000 29.063.000.000.000 10.800.000.000.000
6,25 - 7,40
10 năm
4
800.000.000.000
40.000.000.000
40.000.000.000
7,50 – 7,50
15 năm
6
4.450.000.000.000 4.690.307.600.000
2.927.200.000.000
7,63 – 9,00
20 năm
1
1.000.000.000.000
1.000.000.000
0
9,10 – 9,10
30 năm
2
2.000.000.000.000 1.839.500.000.000
1.579.000.000.000
7,99 – 9,50
Tổng
27
37.550.000.000.000 100.601.807.600.000 32.796.200.000.000
Nguồn: HNX
1...,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27 29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,...86
Powered by FlippingBook