TCTC ky 1 thang 9-2016 - page 29

TÀI CHÍNH -
Tháng 9/2016
31
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 8/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Tuần từ 1/8 – 5/8 Tuần từ 8/8 – 12/8 Tuần từ 15/8 – 19/8 Tuần từ 22/8 – 26/8 Tuần từ 29/8 – 31/8
Qua đêm
1,49 – 1,15
1,14 – 1,02
1,00 – 0,72
0,73 – 0,48
0,54 – 0,43
1 tuần
1,51 – 1,26
1,22 – 1,16
1,14 – 0,78
0,74 – 0,53
0,57 – 0,62
2 tuần
1,81 – 1,49
1,47 – 1,40
1,35 – 1,10
1,07 – 0,67
0,68 – 0,66
1 tháng
2,32 – 2,20
2,09 – 2,17
2,14 – 1,96
1,89 – 1,56
1,73 – 1,58
3 tháng
4,66 – 3,94
3,81 – 3,88
3,94 – 4,37
3,84 – 4,23
3,62 – 3,72
6 tháng
5,00 – 5,17
5,20 – 4,93
4,04
5,19 – 3,80
5,90 – 4,52
9 tháng
-
-
6,00
-
-
Doanh số giao dịch (tỷ đồng)
50.275
90.393
90.930
90.870
42135
Nguồn: NHNN
Trong tháng 8/2016, tỷ giá VND/USD diễn biến tương đối ổn định. Cụ thể, tỷ giá trung tâm của VND
so với USD do Ngân hàng Nhà nước công bố ngày 31/8 là 22.265 VND/USD. Với biên độ +/-3%, tỷ giá trần
mà các ngân hàng áp dụng tại ngày 31/8 là 22.578 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.264 VND/USD. Chỉ số giá
USD tháng 8/2016 giảm 0,05% so với tháng trước.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 8/2016
Tuần từ 1/8 – 5/8 Tuần từ 8/8 – 12/8 Tuần từ 15/8 – 19/8 Tuần từ 22/8 – 26/8 Tuần từ 29/8 – 31/8
Giá mua vào
22.260 – 22.260
22.260 – 22.260
22.260 – 22.260
22.260 – 22.265
22.270 – 22.265
Giá bán ra
22.330 – 22.330
22.330 – 22.330
22.330 – 22.330
22.330 – 22.335
22.340 – 22.335
Nguồn: Vietcombank.com
Chỉ số USD - Index trong tháng 8 diễn biến trái chiều do chịu tác động từ nền kinh tế Mỹ. Chỉ số đạt mức
cao nhất tại 96,38 (ngày 8/8) và thấp nhất tại 94,15 (ngày 18/8). Trong tháng 8, đồng EUR giảm nhẹ 0,02%
so với đồng USD. Diễn biến cặp tỷ giá EUR/USD: 1 EUR đổi được 1,1168 USD (ngày 1/8), 1,1116 USD (ngày
10/8), 1,1298 USD (ngày 22/8), 1,1153 USD (ngày 31/8).
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
6 tháng
8.300.000
890.502.900.000
3,90 - YTM – 5,33
2
9 tháng
23.052.000
2.417.650.576.000
3,85 - YTM – 5,40
3
12 tháng
28.490.000
3.018.736.610.000
3,95 - YTM – 5,80
4
2 năm
107.120.000
11.341.665.840.000
4,25 - YTM – 6,03
5
3 năm
171.433.529
17.961.736.471.052
5,02 - YTM – 7,20
6
3 - 5 năm
185.223.252
19.969.325.164.336
5,06 - YTM – 7,91
7
5 năm
175.740.000
18.058.649.950.000
5,69 - YTM – 7,21
8
5 - 7 năm
4.200.000
473.726.700.000
6,30 - YTM – 7,69
9
7 năm
22.720.000
2.316.707.800.000
6,30 - YTM – 8,11
10
7 - 10 năm
54.870.000
6.107.376.110.000
6,23 - YTM – 7,15
Tổng
861.898.781
90.800.242.791.388
YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
1...,19,20,21,22,23,24,25,26,27,28 30,31,32,33,34,35,36,37,38,39,...86
Powered by FlippingBook