Page 31 - 2018.08 K1

Basic HTML Version

30
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦTHÁNG7/2018
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP THÁNG 7/2018
Kỳ hạn
trái phiếu
Số phiên
đấu thầu Giá trị gọi thầu
Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu Vùng lãi suất
đặt thầu (%/năm)
Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)
5 năm
7
7.450.000.000.000 18.615.000.000.000 2.500.000.000.000
3,37 – 5,4
3,45 – 4,1
7 năm
4
2.000.000.000.000 5.850.000.000.000 350.000.000.000
3,85 – 4,9
3,85 – 3,9
10 năm
7
11.900.000.000.000 23.700.000.000.000 7.500.000.000.000
4,39 – 5,9
4,4 – 4,48
15 năm
7
11.900.000.000.000 23.120.000.000.000 5.070.000.000.000
4,7 – 6,1
4,7 - 4,78
20 năm
4
2.000.000.000.000 3.230.000.000.000 300.000.000.000
5,22 – 6,0
5,22 - 5,22
30 năm
4
2.000.000.000.000 1.750.000.000.000 50.000.000.000
5,42 – 6,3
5,42 – 5,42
Tổng
33
37.250.000.000.000 76.265.000.000.000 15.770.000.000.000
Nguồn: HNX
Tháng 7/2018, Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội đã tổ chức 33 phiên đấu thầu, huy động được 15.770
tỷ đồng trái phiếu, giảm 6,9% so với tháng 6/2018. Theo đó, lãi suất trúng thầu của trái phiếu kỳ hạn 5 năm
nằm trong khoảng 3,45 - 4,10%/năm, 7 năm trong khoảng 3,85 - 3,90%/năm, 10 năm trong khoảng 4,40 -
4,48%/năm, 15 năm trong khoảng 4,70 - 4,78%/năm, 20 năm là 5,22%/năm, 30 năm là 5,42%/năm.
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP THÁNG 7/2018
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
6 tháng
11.740.000
1.233.108.040.000
2.1994 - YTM – 3.5006
2
9 tháng
22.000.000
2.323.011.000.000
2.1504 - YTM – 3.1004
3
12 tháng
27.400.000
2.916.647.850.000
2.2999 - YTM – 3.3957
4
2 năm
113.332.000
12.710.334.772.000
2.5998 - YTM – 3.3502
5
3 năm
97.023.606
10.689.415.450.082
2.7976 - YTM – 4.6628
6
3 - 5 năm
39.510.000
4.185.654.610.000
3.3499 - YTM – 4.1
7
5 năm
74.000.000
8.110.175.500.000
3.21 - YTM – 4.1506
8
5 - 7 năm
21.892.226
2.483.335.011.813
3.5999 - YTM – 4.3999
9
7 năm
7.500.000
761.455.500.000
4.1199 - YTM – 4.3617
10
7 - 10 năm
23.700.000
2.623.386.800.000
4.6399 - YTM – 5.5001
11
10 năm
34.500.000
4.449.051.500.000
4.78 - YTM – 5.3001
12
10 - 15 năm
23.240.000
2.809.042.540.000
4.6612 - YTM – 6.1177
13
15 năm
4.500.000
483.471.500.000
5.15 - YTM – 5.15
14
15 - 20 năm
4.500.000
528.684.000.000
5.6 - YTM – 6.0168
15
20 năm
4.000.000
385.253.000.000
5.6 - YTM – 5.75
16
25 - 30 năm
43.351.100
5.489.279.439.100
5.6 - YTM – 6.4064
17
30 năm
2.500.000
242.037.500.000
5.7 - YTM – 5.9
Tổng
554.688.932
62.423.344.012.995
*YTM : Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX