TCTC (2018) so 7 ky 2 (IN)-full - page 63

62
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
các phương pháp Pooled, FEM và REM, tác giả
sử dụng các kiểm định sau: Kiểm định F và Kiểm
định Hausman. Tuy nhiên, kết quả thực hiện cho
thấy, có sự mâu thuẫn trong việc lựa chọn 3 mô
hình Pooled, FEM và REM. Do đó, tác giả chọn mô
hình FEM là phù hợp nhất với mẫu số liệu được
thu thập. Mặc khác, tác giả sử kiểm định Breush -
Pagan cho thấy, có phương sai sai số và kiểm định
Wooldridge để phát hiện tự tương quan của mô
hình FEM không thuần nhất. Do vậy, ước lượng
thu được từ FEM không hiệu quả. Để cải tiến
tính hiệu quả của ước lượng, phương pháp bình
phương bé nhất tổng quát GLS.
Kết quả nghiên cứu
Bảng 2 trình bày kết quả hồi quy khi nghiên
cứu tác động của quản trị DN đến cấu trúc vốn
của công ty. Kết quả hồi quy bằng phương pháp
BẢNG 2: TÁC ĐỘNG CỦA QUẢN TRỊ DN ĐẾN CẤU TRÚC VỐN CỦA CÔNG TY
Biến
OLS
FEM
REM
GLS
Constant
0.1753
(0.1794)
-2.2429***
(0.4054)
-1.0934***
(0.2628)
0.4378*
(0.1693)
RETINE
0.0131
(0.0192)
0.0079
(0.0101)
0.0077
(0.0104)
-0.0038
(0.0193)
LNTA
0.0289***
(0.0063)
0.1067***
(0.0148)
0.0653***
(0.0096)
0.0172***
(0.0056)
LNFAGE
-0.0754***
(0.0119)
-0.0668***
(0.0111)
-0.0588***
(0.0098)
-0.0868***
(0.0130)
CAPEXTA
0.0580
(0.1019)
0.0684
(0.0526)
0.0739
(0.0545)
0.2928***
(0.1114)
CACL
-0.0001***
(0.0000)
-0.0000
(0.0000)
-0.0000
(0.0000)
-0.0000***
(0.0000)
MBV
0.0186**
(0.0079)
0.0054
(0.0061)
0.0057
(0.0061)
0.0150*
(0.0086)
NCFOTA
-0.1123*
(0.0593)
0.0050
(0.0314)
-0.0187
(0.3251)
-0.0673
(0.0618)
PPETA
-0.0107
(0.0186)
-0.1462***
(0.0321)
-0.1097***
(0.0246)
0.0016
(0.0170)
ROA
-1.3007***
(0.1056)
-0.3847***
(0.0802)
-0.5286***
(0.0796)
-1.1671***
(0.0965)
BD_SIZE
0.0017***
(0.0035)
-0.0003
(0.0031)
-0.0006
(0.0031)
0.0071***
(0.0027)
BD_IND
-0.3334
(0.0612)
0.0083
(0.0483)
-0.0322
(0.0481)
0.2515***
(0.0624)
BD_AUDIT
-0.0184
(0.0187)
-0.0228
(0.0165)
-0.0147
(0.0158)
-0.0172
(0.0148)
BD_WOMEN
-0.0748
(0.0493)
0.0247
(0.0339)
0.0244
(0.0343)
-0.0435
(0.0492)
CEO_DUAL
-0.0342**
(0.0145)
0.0207*
(0.0126)
0.0128
(0.0124)
-0.0207
(0.0145)
OWN_TOP3
-0.0002
(0.0003)
-0.0002
(0.0003)
-0.0000
(0.0003)
-0.0011***
(0.0003)
BIG4
-0.0149
(0.0146)
0.0069
(0.0141)
0.0000
(0.0137)
-0.0163
(0.0143)
Hệ số xác định
0,3646***
0,2089***
0,1875***
0.3805***
Kiểm định Chow
13.34***
Kiểm định Hausman
0.328***
Kiểm định PSTĐ
63.33***
Kiểm định TTQ
42.327***
Ghi chú: t statistics trong ngoặc đơn,* p<0,1, ** p<0,05, *** p<0,01
Nguồn: Nghiên cứu của nhóm tác giả
1...,53,54,55,56,57,58,59,60,61,62 64,65,66,67,68,69,70,71,72,73,...95
Powered by FlippingBook