TCTC (2018) so 4 ky 1 đầy đủ - page 32

TÀI CHÍNH -
Tháng 4/2018
31
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP THÁNG 3/2018
Kỳ hạn
trái phiếu
Số phiên
đấu thầu Giá trị g i thầu
Giá trị đăng ký
Giá trị tr ng thầu Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất tr ng
thầu (%/năm)
5 năm 2
3.950.000.000.000 13.750.000.000.000 3.950.000.000.000
2,87 - 4
2,93 – 2,97
7 năm 1
1.500.000.000.000 3.950.000.000.000 900.000.000.000
3,35 – 4,8
3,4 – 3,4
10 năm 2
2.500.000.000.000 6.600.000.000.000
0
4,05 – 4,8
0 - 0
15 năm 2
2.500.000.000.000 4.700.000.000.000 50.000.000.000
4,4 – 5,2
4,4 - 4,4
20 năm 2
3.600.000.000.000 7.360.000.000.000 3.065.000.000.000
4,8 - 6,2
5,1 - 5,1
30 năm 2
3.600.000.000.000 5.863.000.000.000 3.063.000.000.000
5,19 - 6
5,39 – 5,42
Tổng
11
17.650.000.000.000 42.223.000.000.000 11.028.000.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP THÁNG 3/2018
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
9 tháng
39.660.000
4.116.809.096.000
2.7997 - YTM – 2.7999
2
12 tháng
110.702.105
11.636.274.450.785
2.2195 - YTM – 3.0189
3
2 năm
71.454.704
8.144.775.048.208
2.3999 - YTM – 3.8
4
3 năm
221.751.940
25.413.949.179.080
2.55 - YTM – 4.56
5
3 - 5 năm
27.300.000
3.083.466.800.000
2.8501 - YTM – 4.6
6
5 năm
63.920.000
7.245.203.040.000
2.93 - YTM – 4.0267
7
5 - 7 năm
58.171.113
6.993.733.327.128
3.2 - YTM – 5.3315
8
7 năm
39.340.004
4.323.987.415.682
3.24 - YTM – 4.105
9
7 - 10 năm
25.000.000
2.833.712.500.000
3.86 - YTM – 5.3001
10
10 năm
103.350.000
11.918.225.810.000
3.9999 - YTM – 4.8865
11
10 - 15 năm
63.770.000
8.198.498.580.000
4.18 - YTM – 6.2215
12
15 năm
40.576.680
4.718.835.007.080
4.2 - YTM – 5.1468
13
15 - 20 năm
12.400.000
1.566.804.900.000
4.8672 - YTM – 6.8701
14
20 năm
37.430.000
4.134.506.090.000
4.98 - YTM – 5.7005
15
25-30 năm
57.645.000
7.824.502.035.000
5.39 - YTM – 6.3326
16
30 năm
81.125.000
9.940.812.060.000
5.35 - YTM – 6.5474
Tổng
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 3/2018 (% năm)
Thời hạn
Tuần t 01-02/03
Tuần t 05-9/03
Tuần t 12-16/03
Tuần t 19-23/03
Qua đêm
1,18-1,08
1,05-1,07
1,04-0,98
0,94-0,72
1 tuần
1,33-1,2
1,18-1,16
1,14-0,99
1,06-0,87
2 tuần
1,6-1,5
1,56-1,34
1,54-1,24
1,31-1,4712
1 tháng
3,36-2,49
2,55-2,53
2,08-1,8
1,77-2,11
3 tháng
3,3-3,35
3,77-2,81
2,89-2,67
3,12-3,21
6 tháng
4,55-3,91
3,8-4,21
4,0-4,25
3,55-4,25
9 tháng
4,5-4,5
4,5-4,5
4,5-4,5
4,5-4,5
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
51.056
159.497
149.672
150.081
Nguồn: NHNN
1...,22,23,24,25,26,27,28,29,30,31 33,34,35,36,37,38,39,40,41,42,...109
Powered by FlippingBook