K1 T3 - page 24

26
Trang Số liệu kinh tế - tài chính
Giao dịch trái phiếu chính phủ trên thị trường thứ cấp THÁNG 1/2017
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch (đồng)
Vùng lợi suất
1
1 tháng
9.840.000
1.089.787.240.000
4.01 - YTM - 5.52
2
12 tháng
32.500.000
3.473.539.000.000
4.10 - YTM - 6.21
3
2 năm
84.000.000
8.890.776.500.000
4.46 - YTM - 6.20
4
3 năm
99.050.000
10.594.860.750.000
4.62 - YTM - 7.61
5
3 - 5 năm
205.600.000
21.953.987.700.000
5.05 - YTM - 7.62
6
5 năm
33.130.000
3.501.542.150.000
5.11 - YTM - 6.14
7
5 - 7 năm
9.570.000
1.051.554.580.000
5.50 - YTM - 6.79
8
7 năm
30.378.100
3.484.021.862.150
5.50 - YTM - 6.54
9
7 - 10 năm
11.000.000
1.191.272.000.000
5.70 - YTM - 7.33
10
10 năm
6.500.000
661.828.500.000
6.15 - YTM - 6.53
11
10 - 15 năm
75.387.000
8.176.299.603.000
6.72 - YTM - 7.77
12
15 năm
28.650.000
2.973.577.150.000
7.18 - YTM - 9.17
13
20 năm
1.000.000
102.012.680.000
7.71 - YTM - 7.71
14
30 năm
2.550.000
264.703.800.000
7.98 - YTM - 7.98
Tổng
629.155.100
67.409.763.515.150
* YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
Hoạt động đấu thầu trái phiếu chính phủ trên thị trường sơ cấp THÁNG 2/2017
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu
Giá trị gọi thầu
(đồng)
Giá trị đăng
ký (đồng)
Giá trị trúng
thầu (đồng)
Vùng lãi suất
đặt thầu
(%/năm)
Vùng lãi suất
trúng thầu
(%/năm)
5 năm
5
12.500.000.000.000 32.885.000.000.000 10.242.000.000.000 4,85-6,10 5,02-5,45
7 năm
2
5.100.000.000.000 12.922.000.000.000 5.100.000.000.000 5,10-6,00 5,39-5,44
10 năm
4
5.300.000.000.000 15.266.000.000.000 5.250.000.000.000 6,01-6,80 6,05-6,70
15 năm
4
3.500.000.000.000 11.883.500.000.000 3.500.000.000.000 7,03-7,69 7,12-7,65
30 năm
2
3.300.000.000.000 3.057.159.300.000 1.835.159.300.000 7,90-8,40 7,97-7,97
Tổng
17
29.700.000.000.000 76.013.659.300.000 25.927.159.300.000
Nguồn: HNX
Giao dịch trái phiếu chính phủ trên thị trường thứ cấp THÁNG 2/2017
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch (đồng)
Vùng lợi suất
1
6 tháng
4.000.000
432.766.000.000
4.40 - YTM - 4.40
2
12 tháng
33.370.000
3.596.308.950.000
3.50 - YTM - 5.00
3
2 năm
160.960.000
16.970.369.850.000
4.19 - YTM - 5.51
4
3 năm
81.407.058
8.668.903.572.567
4.35 - YTM - 7.48
5
3 - 5 năm
230.120.000
24.921.351.870.000
4.65 - YTM - 7.11
6
5 năm
78.770.000
8.203.041.680.000
4.90 - YTM - 5.45
7
5 - 7 năm
21.500.000
2.353.116.500.000
5.25 - YTM - 8.50
8
7 năm
66.400.000
7.321.140.190.000
5.25 - YTM - 7.31
9
7 - 10 năm
13.810.000
1.510.923.260.000
5.51 - YTM - 5.98
10
10 năm
21.500.000
2.204.330.500.000
5.95 - YTM - 6.80
11
10 - 15 năm
42.770.000
4.705.393.440.000
6.70 - YTM - 8.31
12
15 năm
18.580.000
1.918.253.340.000
7.00 - YTM - 9.50
13
20 năm
1.500.000
152.020.130.000
7.69 - YTM - 7.70
14
25-30 năm
4.000.000
403.356.000.000
7.96 - YTM - 7.96
15
30 năm
9.700.000
965.485.200.000
7.97 - YTM - 9.51
Tổng
788.387.058
84.326.760.482.567
* YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
1...,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23 25,26,27,28,29,30,31,32,33,34,...94
Powered by FlippingBook