Tạp chí Tài chính kỳ 1 số tháng 5-2016 - page 24

26
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: TTCK THẾ GIỚI THÁNG 4/2016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 1/4/2016 (điểm)
Ngày 29/4/2016 (điểm)
Tăng/Giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
17.792,75
17.773,64
-0,11
S&P 500
2.072,78
2.065,30
-0,36
Nasdaq
4.914,54
4.775,36
-2,83
Anh
FTSE 100
6.146,10
6.241,90
+ 1,56
Pháp
CAC 40
4.322,24
4.428,96
+ 2,47
Đức
DAX
9.794,64
10.038,97
+ 2,49
Nhật Bản
Nikkei 225
16.164,16
16.666,05
+ 3,10
Hồng Kông
Hang Seng
3.009,53
2.938,32
-2,37
Trung Quốc
Shanghai Composite
20.498,92
21.067,05
+ 2,77
Đài Loan
Taiwan Weighted
1973,57
1994,15
+ 1,04
Hàn Quốc
Kospi Composite
8.657,55
8.377,90
-3,23
Singapore
Straits Times
2.818,49
2.838,52
+ 0,71
Nguồn: Bloomberg
TTCK thế giới diễn biến khá tích cực trong tháng 4/2016. Ngoại trừ các chỉ số chứng khoán (Dow Jones,
S&P 500, Nasdaq) của Mỹ lần lượt giảm điểm -0,11%, -0,36 % và -2,83%, còn chỉ số chứng khoán tại TTCK
châu Âu và châu Á đều tăng điểm. Cụ thể, chỉ số FTSE 100 của Anh tăng 1,56%, CAC 40 của Pháp tăng
2,47%, chỉ số DAX của Đức tăng 2,49%. Tại TTCK châu Á, chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản tăng 3,10%, đáng
chú ý chỉ số Shanghai Composite của Trung Quốc tăng mạnh nhất (+ 2,77%).
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 4/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên đấu thầu Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất trúng
thầu (%/năm)
3 năm
2
7.800.000.000.000 18.709.000.000.000 7.800.000.000.000
5,49-7,00
5 năm
4
19.700.000.000.000 47.702.500.000.000 17.077.000.000.000
6,32-7,40
10 năm
1
1.000.000.000.000 403.000.000.000 303.000.000.000
6,93-7,00
15 năm
3
4.600.000.000.000 4.977.000.000.000 4.228.000.000.000
7,60-7,67
20 năm
1
1.000.000.000.000 7.000.000.000
7.000.000.000
7,75-7,75
30 năm
2
2.000.000.000.000 2.892.500.000.000 892.500.000.000
7,95-8,15
Tổng
13
36.100.000.000.000 74.691.000.000.000 30.307.500.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
1 tháng
2.660.000
285.612.860.000
4.9943 - YTM - 5.5803
2
2 tháng
7.000.000
773.053.000.000
4.8497 - YTM - 5.0015
3
6 tháng
2.000.000
211.306.000.000
4.8984 - YTM - 4.8984
4
9 tháng
2.186.000
227.887.514.000
4.6501 - YTM - 4.9005
1...,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23 25,26,27,28,29,30,31,32,33,34,...94
Powered by FlippingBook