Tạp chí Tài chính kỳ 1 số tháng 5-2016 - page 25

TÀI CHÍNH -
Tháng 5/2016
27
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 4/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Ngày 1/4 Tuần từ 4/4 – 8/4 Tuần từ 11/4– 15/4 Tuần từ 18/4 – 22/4 Tuần từ 25/4 – 29/4
Qua đêm
4,03
4,35 – 4,74
4,85 – 4,65
4,70 – 4,80
4,49 – 2,09
1 tuần
4,29
4,54 – 4,86
4,92 – 4,75
4,81 – 4,91
4,75 – 3,43
2 tuần
4,59
4,72 – 4,87
4,93 – 4,87
4,87 – 4,91
4,71 – 3,91
1 tháng
4,51
4,82 – 4,86
5,01 – 4,85
4,70 – 5,01
4,97 – 3,24
3 tháng
4,51
4,51 – 4,96
5,04 – 5,34
4,87 – 5,18
5,08 – 5,26
6 tháng
5,05
5,21 – 5,50
5,43 – 5,25
5,16 – 5,10
5,50 – 5,45
9 tháng
-
-
-
-
-
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
17.749
112.646
132.715
106.310
101.081
Nguồn: NHNN
Trong tháng 4/2016, tỷ giá VND/USD diễn biến tăng giảm liên tục với biên độ giao động nhẹ, đặc biệt có
xu hướng tăng nhẹ giai đoạn nửa cuối tháng. Tỷ giá trung tâm của VND với USD do Ngân hàng Nhà nước
công bố tại ngày cuối cùng của tháng là 21.842 VND/USD. Tính đến cuối tháng 4/2016, chỉ số giá USD tăng
0,05% so với tháng trước; giảm 0,79% so với tháng 12/2015; tăng 3,55% so với cùng kỳ năm 2015.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 4/2016
Ngày 1/4
Tuần từ 4/4 – 8/4 Tuần từ 11/4– 15/4 Tuần từ 18/4 – 22/4 Ngày 25/4 – 29/4
Giá mua vào
22.255
22.260 – 22.250
22.250 – 22.270
22.270 – 22.250
22.260 – 22.250
Giá bán ra
22.325
22.330 – 22.320
22.320 – 22.340
22.340 – 22.320
22.330 – 22.320
Nguồn: Vietcombank.com
Chỉ số USD - Index trong tháng 4 diễn biến tăng giảm liên tục trước những biến động từ các nền kinh tế,
cũng như biến động từ giá vàng và giá dầu trên thế giới. Chỉ số đạt mức cao nhất tại 94,94 (ngày 14/4) và
thấp nhất tại 93,76 (ngày 28/4). Trong tháng 4/2016, đồng EUR tăng 3,37% so với đồng USD. Diễn biến cặp
tỷ giá EUR/USD: 1 EUR đổi được 1,1380 USD (ngày 1/4), 1,1403 USD (ngày 11/4), 1,1360 USD (ngày 20/4),
1,1356 USD (ngày 29/4).
5
12 tháng
13.157.970
1.418.831.207.210
4.5003 - YTM - 5.0496
6
2 năm
30.103.528
3.249.612.938.824
5.0098 - YTM - 5.7501
7
3 năm
175.900.000
18.295.633.250.000
5.3601 - YTM - 8.7734
8
3 - 5 năm
74.720.000
7.803.588.660.000
5.2999 - YTM - 8.7517
9
5 năm
83.010.000
8.710.193.730.000
6.1900 - YTM - 8.3951
10
5 - 7 năm
1.500.000
185.350.500.000
6.5501 - YTM - 6.5501
11
7 năm
2.790.000
345.432.790.000
6.7099 - YTM - 7.7350
12
7 - 10 năm
12.550.000
1.411.578.600.000
6.7000 - YTM - 7.0000
13
10 năm
18.800.000
1.873.634.100.000
6.8501 - YTM - 7.3000
14
10 - 15 năm
2.470.000
249.704.650.000
7.6500 - YTM - 7.6500
15
15 năm
5.330.000
537.124.680.000
7.6500 - YTM - 7.6807
Tổng
434.177.498
45.578.544.480.034
Nguồn: HNX
*YTM: Lãi suất đáo hạn
1...,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24 26,27,28,29,30,31,32,33,34,35,...94
Powered by FlippingBook