30
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 3/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Tuần từ 01-04/3 Tuần từ 07-11/3 Tuần từ 14-18/3 Tuần từ 21-25/3 Tuần từ 28-31/3
Qua đêm
2,40 – 4,06
4,61 – 4,19
4,23 – 3,69
3,63 – 2,88
2,86 – 3,70
1 tuần
2,85 – 3,98
4,66 – 4,27
4,41 – 3,84
3,83 – 3,16
3,28 – 3,99
2 tuần
2,70 – 4,26
4,70 – 4,53
4,42 – 3,43
4,18 – 3,70
4,52 – 4,26
1 tháng
4,18 – 4,42
4,56 – 4,72
4,80 – 4,58
4,76 – 4,39
4,37 – 4,62
3 tháng
4,66 – 4,68
4,87 – 4,89
4,85 – 4,89
4,82 – 4,79
4,45 – 4,96
6 tháng
4,80 – 5,24
5,55 – 4,84
5,39
4,95 – 5,34
6,25 – 5,59
9 tháng
-
-
-
-
-
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
88.918
111.853
110.132
142.840
111.751
Nguồn: NHNN
Trong tháng 3/2016, tỷ giá VND/USD di n biến với biên độ giao động nhẹ, giảm trong nửa đầu tháng,
sau đó tăng nhẹ giai đoạn cuối tháng. Tính đến cuối tháng 3, chỉ số giá USD giảm 0,38% so với tháng trước,
giảm 0,84% so với tháng 12/2015; tăng 4,26% so với cùng kỳ năm 2015.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 3/2016
Tuần từ 1/3 – 4/3
Tuần từ 7/3 – 11/3 Tuần từ 14/3– 18/3 Tuần từ 21/3 – 25/3 Ngày 28/3 – 31/3
Giá mua vào
22.265 – 22.225
22.255 – 22.255
22.260 – 22.255
22.260 – 22.260
22.280 – 22.255
Giá bán ra
22.335 – 22.325
22.325 – 22.325
22.330 – 22.325
22.330 – 22.330
22.340 – 22.325
Nguồn: Vietcombank.com
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1 1 tháng
3.000.000
324.144.500.000
4,8943 - YTM - 5,5196
2 2 tháng
1.000.000
112.483.000.000
4,6023 - YTM - 4,7004
3 9 tháng
4.550.000
477.290.900.000
4,6493 - YTM - 4,8994
4 12 tháng
78.011.000
8.316.935.532.000
4,6995 - YTM - 5,5501
5 2 năm
25.564.774
2.791.591.624.088
4,9997 - YTM - 5,3999
6 3 năm
267.770.000
27.772.724.880.000
3,3583 - YTM - 8,1039
7 3 - 5 năm
78.022.962
8.163.236.966.272
5,2400 - YTM - 8,6440
8 5 năm
198.200.000
20.183.262.440.000
6,0589 - YTM - 7,5552
9 7 năm
4.130.000
494.105.580.000
7,3013 - YTM - 7,7251
10 7 - 10 năm
6.840.000
758.883.095.000
6,8701 - YTM - 8,1898
11 10 năm
14.500.000
1.441.853.500.000
6,8000 - YTM - 7,3000
12 10 - 15 năm
10.740.000
1.099.735.470.000
7,6000 - YTM - 8,0156
13 15 năm
21.100.000
2.185.263.610.000
7,6500 - YTM - 7,9052
Tổng
713.428.736
74.121.511.097.360
Nguồn: HNX
*YTM: Lãi suất đáo hạn