TCTC so 3 bong cuoi - page 35

TÀI CHÍNH -
Tháng 3/2015
39
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch (trái phiếu)
Giá trị giao dịch (đồng)
Vùng lợi suất (%)
1
1 tháng
1.500.000
161.869.500.000
5,3930 - YTM - 5,3930
2
2 tháng
2.000.000
214.883.000.000
5,4002 - YTM - 5,5009
3
3 tháng
7.850.000
842.234.750.000
4,0015 - YTM - 5,5005
4
6 tháng
4.600.000
493.283.400.000
4,4988 - YTM - 5,4984
5
9 tháng
4.200.000
437.827.200.000
4,2306 - YTM - 4,9715
6
12 tháng
34.805.000
3.740.945.210.000
4,3498 - YTM - 8,1805
7
2 năm
85.410.456
9.331.722.414.282
4,5501 - YTM - 6,9609
8
3 năm
24.000.000
2.607.738.500.000
4,6501 - YTM - 7,3307
9
3 - 5 năm
48.045.333
5.476.767.458.517
5,0799 - YTM - 6,5000
10
5 năm
73.334.312
7.456.534.609.259
5,2600 - YTM - 6,8000
11
7 - 10 năm
1.000.000
109.958.000.000
7,5001 - YTM - 7,5001
12
10 năm
4.500.000
465.047.500.000
6,4800 - YTM - 7,5000
13
15 năm
5.000.000
503.395.000.000
7,5600 - YTM - 7,5701
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG (TỪ NGÀY 02/02 ĐẾN NGÀY 27/02)
Thời hạn
Lãi suất bình quân liên ngân hàng (%/năm)
02/02 - 06/02
09/02 - 14/02
16/02 - 20/02 Tuần từ 24/02 - 27/02
Qua đêm
4,49 - 4,52
5,01 - 3,96
Nghỉ
4,55 - 2,55
1 tuần
4,65 - 4,77
5,08 - 4,80
4,89 - 3,53
2 tuần
5,00 - 4,85
4,97 - 4,96
4,80 - 3,64
1 tháng
4,91 - 4,94
5,09 - 5,23
4,30 - 4,19
3 tháng
4,21 - 5,06
5,34 - 5,52
4,21 - 4,65
6 tháng
5,00 - 5,50
5,93 - 6,00
6,00 - 5,00
9 tháng
5,50 - 5,50
5,50 - 5,50
5,50 - 5,50
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
89.307
108.414
89.306
Nguồn: NHNN
Trong 2 tháng đầu năm 2015, tỷ giá VND/USD có diễn biến tăng mạnh trong tuần đầu tiên của năm, sau
đó dần ổn định trở lại. Tỷ giá bình quân liên ngân hàng giữa đồng VND và USD do NHNN công bố ở mức
21.458 VND/USD, mức giá sàn - trần tương ứng là 21.240 - 21.673 VND/USD. Ngày 12/1, NHNN điều chỉnh
tăng tỷ giá mua vào ở mức 21.350 VND/USD và bán ra ở mức 21.600 VND/USD. Ngày 07/01/2015, NHNN
chính thức phá giá tiền đồng 1%, tỷ giá đã giảm về mức 21.360-21.380 VND/USD.
1...,25,26,27,28,29,30,31,32,33,34 36,37,38,39,40,41,42,43,44,45,...144
Powered by FlippingBook