TCTC ky 1 thang 7-2016 - page 22

24
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: TTCK THẾ GIỚI THÁNG 6/2016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 1/6/2016 (điểm)
Ngày 30/6/2016 (điểm)
Tăng/Giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
17.789,67
17.929,99
0,79
S&P 500
2.099,33
2.098,86
-0,02
Nasdaq
4.952,25
4.842,67
-2,21
Anh
FTSE 100
6.191,90
6.504,30
5,05
Pháp
CAC 40
4.475,39
4.237,48
-5,32
Đức
DAX
10.204,44
9.680,09
-5,14
Nhật Bản
Nikkei 225
16.955,73
15.575,92
-8,14
Hồng Kông
Hang Seng
2.913,51
2.929,61
0,55
Trung Quốc
Shanghai Composite
20.760,98
20.794,37
0,16
Đài Loan
Taiwan Weighted
1.982,72
1.970,35
-0,62
Hàn Quốc
Kospi Composite
8.597,15
8.666,58
0,81
Singapore
Straits Times
2.790,54
2.840,93
1,81
Nguồn: Bloomberg
Trong tháng 6/2016, TTCK thế giới có diễn biến trái chiếu. Cụ thể, tại TTCK châu Âu, ngoại trừ chỉ số
FTSE 100 của Anh ngày 30/6 có mức tăng 5,05% so với đầu tháng, các chỉ số khác (DAX của Đức và CAC 40
của Pháp) giảm điểm lần lượt ở mức – 5,14% và – 5,32 %, đạt 9.680,09 điểm và 4.237,48 điểm. Trong khi đó,
tại TTCK châu Á có diễn biến khá tích cực, chỉ có 4/6 chỉ số tăng điểm, chỉ có 2/6 chỉ số giảm điểm là Nikkei
225 của Nhật Bản và Taiwan Weighted của Đài Loan giảm điểm lần lượt -8,14% và -0,62%.
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 6/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái
phiếu Số phiên đấu thầu Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu
Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất trúng
thầu (%/năm)
3 năm
4
5.300.000.000.000 16.751.000.000.000 4.850.000.000.000
5,20-7,20
5 năm
9
35.800.000.000.000 72.408.000.000.000 33.027.000.000.000
6,00-7,40
7 năm
2
5.200.000.000.000 9.312.000.000.000
4.660.000.000.000
6,25-8,00
10 năm
3
3.500.000.000.000 3.802.000.000.000
2.050.000.000.000
6,89-8,40
15 năm
6
6.650.000.000.000 8.419.000.000.000
5.055.000.000.000
7,61-9,00
20 năm
2
2.000.000.000.000
92.000.000.000
90.000.000.000
7,75-9,20
30 năm
1
1.500.000.000.000
500.000.000.000
500.000.000.000
8,00-8,00
Tổng
27
59.950.000.000.000 111.284.000.000.000 50.232.000.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
6 tháng
557.144
59.184.449.408
3,50 - YTM – 4,30
2
9 tháng
14.600.000
1.542.367.200.000
3,85 - YTM – 5,00
3
12 tháng
36.835.001
3.876.018.537.458
4,00 - YTM – 5,80
1...,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21 23,24,25,26,27,28,29,30,31,32,...90
Powered by FlippingBook