TÀI CHÍNH -
Tháng 7/2016
25
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 6/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Tuần 1/6-3/6
Tuần từ 6/6-10/6 Tuần từ 13/6-17/6 Tuần từ 20/6-24/6 Tuần từ 27/6-30/6
Qua đêm
1,35 – 2,01
2,15 -1,29
1,43 – 0,92
1,18 – 0,83
1,26 – 1,22
1 tuần
1,64 – 2,43
2,37 – 1,65
1,64 – 1,35
1,41 – 1,09
1,60 – 1,67
2 tuần
2,23 – 2,87
2,83 – 2,05
2,24 – 1,51
1,92 – 1,63
2,00 – 1,99
1 tháng
2,75 – 3,43
3,35 – 3,22
3,02 – 2,47
2,58 – 2,43
2,37 – 2,36
3 tháng
4,33 – 4,28
4,09 – 5,06
4,03 – 4,46
3,88 – 4,36
3,96 – 4,51
6 tháng
4,70 – 4,22
5,36 – 4,90
4,90 – 4,60
3,81 – 4,62
4,90 – 4,95
9 tháng
-
-
-
-
-
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
51.536
75.741
99.550
99.355
72.375
Nguồn: NHNN
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD THÁNG 6/2016
Tuần từ 1/6 – 3/6 Tuần từ 6/6 – 10/6 Tuần từ 13/6– 17/6 Tuần từ 20/6 – 24/6 Tuần từ 27/6 – 30/6
Giá mua vào
22.410 – 22.380
22.350 – 22.290
22.270 – 22.260
22.260 – 22.295
22.290 – 22.270
Giá bán ra
22.480 – 22.450
22.420 – 22.360
22.340 – 22.330
22.330 – 22.365
22.360 – 22.340
Nguồn: Vietcombank.com
Trong tháng 6/2016, tỷ giá VND/USD diễn biến với xu hướng giảm nhẹ. Tỷ giá trung tâm của VND so
với USD do Ngân hàng Nhà nước công bố ngày 30/6/2016 là 21.873 VND/USD. Với biên độ +/-3% đang
được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng áp dụng là 22.529 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.216 VND/USD.
Chỉ số giá USD trong tháng 6/2016 tăng 0,09% so với tháng trước và tăng 2,52% so với cùng kỳ năm 2015.
CHỈ SỐ USD THÁNG 6/2016
Tuần từ 1/6 – 3/6 Tuần từ 6/6 – 10/6 Tuần từ 13/6– 17/6 Tuần từ 20/6 – 24/6 Tuần từ 27/6 – 30/6
USD - Index (điểm)
95,42 – 95,55
94,03 – 94,07
94,39 – 94,61
93,65 – 93,21
96,37 – 95,96
Nguồn:
Chỉ số USD - Index trong tháng 6/2016 diễn biến tăng giảm liên tục trước những biến động từ nền kinh
tế Mỹ cũng như các nền kinh tế khác. Chỉ số đạt mức cao nhất tại 96,37 (ngày 27/6) và thấp nhất tại 93,21
(ngày 24/6). Trong tháng 6, đồng EUR giảm 0,51% so với đồng USD. Diễn biến cặp tỷ giá EUR/USD: 1 EUR
đổi được 1,1136 USD (ngày 1/6), 1,1315 USD (ngày 10/6), 1,1349 USD (ngày 20/6), 1,1128 USD (ngày 30/6).
4
2 năm
150.412.728
15.772.424.062.520
4,49 - YTM – 7,53
5
3 năm
186.970.000
19.419.981.050.000
5,15 - YTM – 6,01
6
3 - 5 năm
92.390.000
9.761.963.040.000
5,00 - YTM – 7,16
7
5 năm
265.350.000
27.155.162.540.000
5,50 - YTM – 7,22
8
7 năm
6.430.000
677.496.750.000
6,54 - YTM – 7,91
9
7 - 10 năm
1.645.000
181.133.630.000
6,80 - YTM – 7,20
10
10 năm
28.490.000
2.902.330.080.000
6,92 - YTM – 6,95
11
10 - 15 năm
1.495.000
157.442.470.000
7,95 - YTM – 7,95
12
15 năm
12.680.000
1.279.533.440.000
7,49 - YTM – 7,65
13
30 năm
1.050.000
104.706.000.000
8,30 - YTM – 8,30
Tổng
798.904.873
82.889.743.249.386
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX