TÀI CHÍNH -
Tháng 11/2015
29
BẢNG 4: GIAO DỊCH VN 30 TỪ 1/10/2015 ĐẾN NGÀY 30/10/2015
Tuần từ 1/10 - 2/10 Tuần từ 5/10 - 9/10 Tuần từ 12/10 - 16/10 Tuần từ 19/10 - 23/10 Ngày 26/10 - 30/10
VN30-Index (điểm)
582,3 - 580,7
588,7 - 605,6
609,6 - 609,7
611,4 - 616,1
612,2 - 619,2
KLGD (cổ phiếu)
44.616.080
346.361.499
267.366.405
205.645.642
182.513.788
GTGD (tỷ VND)
1.079
6.919
5.952
4.697
4.687
Nguồn: HSX
Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam trong tháng 10/2015 diễn biến theo chiều hướng khá tích cực.
Các chỉ số chứng khoán chính có xu hướng tăng mạnh vào giai đoạn cuối tháng. Tính thanh khoản tăng lên
cả về khối lượng giao dịch lẫn giá trị giao dịch.
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: GIAO DỊCH VN 30 TỪ 1/10/2015 ĐẾN NGÀY 30/10/2015
Tuần từ 1/10 - 2/10 Tuần từ 5/10 - 9/10 Tuần từ 12/10 - 16/10 Tuần từ 19/10 - 23/10 Ngày 26/10 - 30/10
VN30-Index (điểm)
582,3 - 580,7
588,7 - 605,6
609,6 - 609,7
611,4 - 616,1
612,2 - 619,2
KLGD (cổ phiếu)
44.616.080
346.361.499
267.366.405
205.645.642
182.513.788
GTGD (tỷ VND)
1.079
6.919
5.952
4.697
4.687
Nguồn: HSX
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 10/2015
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái
phiếu
Số phiên
đấu thầu
Khối lượng gọi
thầu (trái phiếu)
Khối lượng
đăng ký (đồng)
Khối lượng trúng
thầu (đồng)
Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)
3 Năm 9
10.500.000.000.000 20.100.000.000.000 7.600.000.000.000
6,45-6,80
6,54-6,70
5 Năm 16
19.200.000.000.000 28.495.000.000.000 15.649.000.000.000
6,57-7,45
6,63-7,35
10 Năm 7
4.500.000.000.000
187.800.000.000 112.800.000.000
6,90-7,80
6,90-7,30
15 Năm 11
5.700.000.000.000 2.092.000.000.000 1.592.000.000.000
7,65-8,50
7,65-7,90
Tổng
43
39.900.000.000.000 50.874.800.000.000 24.953.800.000.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch (trái phiếu)
Giá trị giao dịch (đồng)
Vùng lợi suất (%)
1
1 Tháng
1.000.000
106.894.000.000
4.3536 - YTM - 4.3536
2
3 Tháng
2.500.000
269.567.500.000
4.3007 - YTM - 4.4981
3
6 Tháng
18.950.000
1.998.756.450.000
4.3894 - YTM - 4.8193
4
9 Tháng
14.000.000
1.464.068.750.000
4.6195 - YTM - 5.0006
5
12 Tháng
122.368.424
13.172.282.467.928
4.8496 - YTM - 5.5501
6
2 Năm
90.172.728
9.688.834.238.936
5.1503 - YTM - 6.2031
7
3 Năm
52.600.000
5.827.374.490.000
5.5600 - YTM - 6.7501
8
3 - 5 Năm
51.925.439
5.502.298.484.551
5.0042 - YTM - 8.2807
9
5 Năm
20.190.000
2.330.879.370.000
5.3951 - YTM - 8.2041
10
5 - 7 Năm
7.050.000
888.081.350.000
6.7943 - YTM - 7.2000