k1 t5 - page 49

51
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THU, CHI NGÂN SÁCHNHÀNƯỚC
- Tổng thu NSNN thực hiện tháng 4/2017 ước đạt 105,7 nghìn tỷ đồng, luy kê thu NSNN 4 thang ước
đạt 396,47 nghìn tỷ đồng, bằng 32,7% dự toán, tăng 17,8% so với cùng kỳ năm 2016. Trong đó, thu nội địa
tháng 4 ước đạt 89,7 nghìn tỷ đồng, lũy kế thu nội địa 4 tháng ươc đạt 325,9 nghìn tỷ đồng, bằng 32,9% dự
toán; Thu ngân sách từ hoạt động xuất nhập khẩu tháng 4 ước đạt 22,5 nghìn tỷ đồng; lũy kế 4 tháng ươc
đat 92 nghin ty đông, băng 32,3% dư toan, tăng 15,8% so vơi cung ky năm 2016; Thu ngân sách từ dầu thô
tháng 4 ước đạt 3,8 nghìn tỷ đồng, lũy kế 4 tháng ước đạt 15,4 nghìn tỷ đồng, bằng 40,2% dự toán, tăng
23,4% so với cùng kỳ năm 2016.
- Tổng cân đối chi NSNN thực hiện tháng 4/2017 ước đạt 108,4 nghìn tỷ đồng; luỹ kế chi 4 thang ước đạt
393,38 nghìn tỷ đồng, bằng 28,3% dự toán, tăng 9,8% so với cùng kỳ năm 2016. Trong đó, chi đầu tư phát triển
đạt 68,56 nghìn tỷ đồng, bằng 19,2% dự toán, tăng 20%; Chi trả nợ lai đạt 36,7 nghìn tỷ đồng, bằng 37,1% dự
toán, tăng 10%; Chi thương xuyên đạt 287,35 nghìn tỷ đồng, bằng 32,1% dự toán, tăng 7,4% so cùng kỳ năm 2016.
- Tình hình huy động vốn cho NSNN: Tính đến 30/4/2017, khối lượng trái phiếu chính phủ huy động trên
thị trường đạt 81.681 tỷ đồng, bằng 44,5% kế hoạch phát hành (183,3 nghìn tỷ đồng), đồng thời đã phát hành
23.000 tỷ đồng trái phiếu chính phủ cho bảo hiểm xã hội, đạt 38,3% kế hoạch phát hành (60.000 tỷ đồng).
Nguồn: Bộ Tài chính
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
BẢNG 1: GIAO DỊCH CỔ PHIẾU TẠI HSX TỪ 1/4/2017 ĐẾN NGÀY 30/4/2017
Tuần
3/4-7/4
10/4-14/4
17/4-21/4
24/4-28/4
VN- Index (điểm)
722,38-727,95
718,45-731,33
710,83-716,77
707,58-717,73
KLGD (cổ phiếu)
843.201.968
994.776.530
832.448.936
805.312.666
GTGD (tỷ VND)
17.152,56
19.276,85
20.276,55
18.091,62
Nguồn: HSX
BẢNG 2: GIAO DỊCH CỔ PHIẾU TẠI HNX TỪ 1/4/2017 ĐẾN NGÀY 30/4/2017
Tuần
3/4-7/4
10/4-14/4
17/4-21/4
24/4-28/4
HNX- Index (điểm)
90,15-91,16
89,64-90,63
88,3-89,12
87,86-89,54
KLGD (cổ phiếu)
192.357.936
320.281.946
315.511.753
265.532.003
GTGD (tỷ VND)
2.345,02
3.411,36
3.658,58
2.730,79
Nguồn: HNX
BẢNG 3: GIAO DỊCH CỔ PHIẾU TẠI UPCOM TỪ 1/4/2017 ĐẾN NGÀY 30/4/2017
Tuần
3/4-7/4
10/4-14/4
17/4-21/4
24/4-28/4
UPCOM- Index (điểm)
56,75-57,61
57,06-57,63
56,99-57,41
57,36-57,62
KLGD (cổ phiếu)
39.118.438
49.658.076
43.511.979
72.067.339
GTGD (tỷ VND)
753,75
1.029,79
749,47
1.214,52
Nguồn: HNX
BẢNG 4: GIAO DỊCH CỔ PHIẾU TẠI VN30 TỪ 1/4/2017 ĐẾN NGÀY 30/4/2017
Tuần
3/4-7/4
10/4-14/4
17/4-21/4
24/4-28/4
VN30- Index (điểm)
691,07-699,07
678,45-696,72
669,31-685,71
667,08-681,36
KLGD (cổ phiếu)
339.409.048
336.501.311
283.827.280
254.490.942
GTGD (tỷ VND)
7.796,56
6.661,99
8.070,35
5.968,14
Nguồn: HSX
1...,39,40,41,42,43,44,45,46,47,48 50,51,52,53,54,55,56,57,58,59,...110
Powered by FlippingBook