k1 t5 - page 51

TÀI CHÍNH -
Tháng 5/2017
53
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP THÁNG 04/2017
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch (đ ng)
Vùng lợi suất
1
9 tháng
7.500.000
779.922.500.000
3.93 - YTM - 4.30
2
12 tháng
14.000.000
1.496.841.046.800
3.86 - YTM - 5.10
3
2 năm
108.646.000
11.199.458.864.000
4.48 - YTM - 5.25
4
3 năm
67.000.000
7.190.369.870.000
4.74 - YTM - 5.80
5
3 - 5 năm
186.900.000
20.137.427.830.000
4.90 - YTM - 5.95
6
5 năm
36.000.000
3.690.923.000.000
5.02 - YTM - 5.70
7
5 - 7 năm
13.100.000
1.457.627.300.000
5.39 - YTM - 6.15
8
7 năm
13.550.000
1.550.286.800.000
5.25 - YTM - 5.82
9
7 - 10 năm
22.550.000
2.420.616.750.000
5.70 - YTM - 6.32
10
10 năm
34.500.000
3.501.826.500.000
5.88 - YTM - 7.50
11
10 - 15 năm
16.680.000
1.774.974.680.000
6.50 - YTM - 7.43
12
15 năm
23.570.000
2.527.888.340.000
6.72 - YTM - 7.45
13
20 năm
40.755.000
4.292.625.285.000
7.10 - YTM - 7.75
14
30 năm
55.896.924
5.588.689.636.300
7.63 - YTM - 8.20
Tổng
640.647.924
67.609.478.402.100
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 4/2017 (% năm)
Thời hạn
Tuần từ 03-07/04
Tuần từ 10-14/04
Tuần từ 17-21/04
Tuần từ 24-28/03
Qua đêm
4,87 – 4,40
4,49 – 4,28
4,36 – 4,83
4,90 – 4,40
1 tuần
4,92 – 4,67
4,83 – 4,52
4,64 – 4,89
5,00 – 4,72
2 tuần
4,95 – 4,72
4,94 – 4,70
4,79 – 4,91
5,03 – 4,95
1 tháng
5,03 – 4,91
4,92 – 4,73
4,83 – 5,13
5,14 – 5,11
3 tháng
5,12 – 5,09
4,86 – 4,73
4,82 – 4,91
4,89 – 4,96
6 tháng
5,7 – 5,12
4,80 – 4,83
6,50 – 5,60
5,60 – 5,52
9 tháng
-
-
5,80
-
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
121.252
117.959
135.617
171.781
Nguồn: NHNN
Trong tháng 4/2017, tỷ giá VND/USD có diễn biến giảm dần. Cụ thể, tỷ giá đạt mức cao nhất 22.790
VND/USD (ngày 25/4), thấp nhất đạt 22.700 VND/USD (ngày 12/4). Tính đến 28/4/2017, chỉ số giá USD giảm
0,10% so với cuối tháng 3/2017.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD (THÁNG 4/2017)
Tuần từ 3/4 – 7/4
Tuần từ 10/4 – 14/4
Tuần từ 17/4 – 21/4
Tuần từ 24/4 -28/4
Giá mua vào
22.680 – 22640
22.640 – 22655
22.655 – 22.675
22.705 – 22.695
Giá bán ra
22.750 – 22.710
22.710 – 22.724
22.655 – 22.745
22.775 – 22.765
Nguồn: Vietcombank.com
1...,41,42,43,44,45,46,47,48,49,50 52,53,54,55,56,57,58,59,60,61,...110
Powered by FlippingBook