TÀI CHÍNH -
Tháng 6/2016
27
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
BẢNG 4: TTCK THẾ GIỚI THÁNG 5/2016
Thị trường
Chỉ số
Ngày 2/5/2016 (điểm)
Ngày 31/5/2016 (điểm)
Tăng/Giảm (%)
Mỹ
Dow Jones
17.891,16
17.787,20
-0,58
S&P 500
2.081,43
2.096,95
+ 0,75
Nasdaq
4.817,59
4.948,05
+ 2,71
Anh
FTSE 100
6.185,60
6.230,80
+ 0,73
Pháp
CAC 40
4.442,75
4.505,62
+ 1,42
Đức
DAX
10.123,27
10.262,74
+ 1,38
Nhật Bản
Nikkei 225
17.234,98
16.147,38
-6,31
Hồng Kông
Hang Seng
2.916,62
2.992,64
+ 2,61
Trung Quốc
Shanghai Composite
20.815,09
20.676,94
-0,66
Đài Loan
Taiwan Weighted
1.983,40
1.978,15
-0,26
Hàn Quốc
Kospi Composite
8.535,59
8.294,12
-2,83
Singapore
Straits Times
2.791,06
2.811,20
+ 0,72
Nguồn: Bloomberg
Tháng 5/2016, TTCK thế giới diễn biến trái chiều, hầu hết các chỉ số chứng khoán tại thị trường châu
Á đều giảm điểm, cụ thể, chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản giảm điểm mạnh nhất - 6,31%, tiếp đến là chỉ số
Kospi Composite của Hàn Quốc giảm -2,83%, chỉ số Shanghai Composite Trung Quốc giảm – 0,66%. Trong
khi một số chỉ số chứng khoán châu Âu và Mỹ lại tăng điểm, cụ thể: S&P 500, Nasdaq của Mỹ, FTSE 100
của Anh, CAC 40 của Pháp và DAX của Đức lần lượt tăng điểm +0,75, +2,71, + 0,73, +1,42 và + 1,38.
THỊ TRƯỜNGTRÁI PHIẾU CHÍNHPHỦ
THÁNG 5/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
Kỳ hạn trái phiếu Số phiên
đấu thầu
Giá trị đăng ký
Giá trị trúng thầu
Vùng lãi suất đặt
thầu (%/năm)
Vùng lãi suất trúng
thầu (%/năm)
3 năm
2
4.000.000.000.000
8.549.000.000.000
3.917.000.000.000
5,28-7,20
5 năm
5
35.400.000.000.000 104.483.000.000.000 33.380.000.000.000
6,05-7,40
10 năm
2
3.000.000.000.000
401.000.000.000
100.000.000.000
6,94-8,00
15 năm
2
4.600.000.000.000
6.248.000.000.000
4.361.000.000.000
7,63-9,00
20 năm
1
1.000.000.000.000
80.000.000.000
80.000.000.000
7,75-7,75
30 năm
1
2.000.000.000.000
1.532.365.600.000
1.532.365.600.000
8,00-8,00
Tổng
13
50.000.000.000.000 121.293.365.600.000 43.370.365.600.000
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP
STT
Kỳ hạn còn lại
Khối lượng giao dịch
Giá trị giao dịch
Vùng lợi suất
1
2 tháng
5.000.000
558.230.000.000
4,7513 - YTM - 4,7513
2
3 tháng
3.000.000
318.208.500.000
4,8007 - YTM - 4,9009
3
9 tháng
30.244.000
3.176.237.412.000
4,0494 - YTM - 4,9938
4
12 tháng
54.203.333
5.813.454.727.637
4,3001 - YTM - 5,0502
5
2 năm
64.200.000
6.754.088.720.000
4,6003 - YTM - 6,3906