Tạp chí Tài chính kỳ 1 số tháng 6-2016 - page 26

28
TRANG SỐ LIỆU KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THỊ TRƯỜNGTIỀNTỆ
LÃI SUẤT BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG THÁNG 5/2016 (% NĂM)
Thời hạn
Tuần 4/5-6/5
Tuần từ 9/5-13/5 Tuần từ 16/5-20/5 Tuần từ 23/5-27/5 Tuần từ 30/5-31/5
Qua đêm
4,05 – 4,04
3,61 – 2,45
1,92 – 0,83
0,82 – 0,51
0,78 – 0,73
1 tuần
4,36 – 4,36
4,03 – 2,77
2,69 – 1,11
1,05 – 0,71
1,35 – 1,04
2 tuần
4,59 – 4,66
4,24 – 3,00
3,12 – 1,38
1,89 – 1,42
19,2 – 1,32
1 tháng
4,82 – 4,98
4,60 – 4,19
4,24 – 3,17
3,02 – 2,75
2,81 – 2,70
3 tháng
4,93 – 4,96
5,16 – 4,75
5,11 – 4,21
4,43 – 4,19
4,24 – 4,17
6 tháng
5,40 – 4,40
5,50 – 4,20
5,44 – 4,90
5,00 – 4,55
4,85 – 4,85
9 tháng
-
-
-
-
-
Doanh số giao dịch (tỷ VND)
77.472
115.431
107.199
91.650
31.929
Nguồn: NHNN
Trong tháng 5/2016, tỷ giá VND/USD diễn biến với xu hướng chung là tăng, đặc biệt tăng mạnh giai
đoạn cuối tháng. Tỷ giá trung tâm của VND với USD do Ngân hàng Nhà nước công bố tại ngày 31/5 là
21.939 VND/USD.
DIỄN BIẾN THAY ĐỔI TỶ GIÁ VND/USD (THÁNG 5/2016)
Tuần từ 4/5 – 6/5 Tuần từ 9/5 – 13/5 Tuần từ 16/5– 20/5 Tuần từ 23/5 – 27/5 Tuần từ 30/5 – 31/5
Giá mua vào
22.250 – 22.255
22.255 – 22.270
22.265 – 22.275
22.275 – 22.350
22.380 – 22.365
Giá bán ra
22.320 – 22.325
22.325 – 22.340
22.335 – 22.345
22.345 – 22.420
22.450 – 22.450
Nguồn: Vietcombank.com
Chỉ số USD-Index trong tháng 5/2016 diễn biến tăng liên tục trước những biến động từ các nền kinh tế,
cũng như biến động của giá vàng và giá dầu trên thế giới. Chỉ số đạt mức cao nhất tại 95,80 (ngày 31/5) và
thấp nhất tại 92,57 (ngày 2/5). Trong tháng 5/2016, đồng EUR giảm 2,79% so với đồng USD. Diễn biến cặp
tỷ giá EUR/USD: 1 EUR đổi được 1,1463 USD (ngày 2/5), 1,1388 USD (ngày 10/5), 1,1206 USD (ngày 20/5),
1,1148 USD (ngày 31/5).
6
3 năm
237.250.000
24.734.581.570.000
3,0353 - YTM - 6,2364
7
3 - 5 năm
94.263.000
9.952.685.508.000
5,5000 - YTM - 8,5966
8
5 năm
248.003.000
25.120.572.291.000
6,0300 - YTM - 8,6266
9
5 - 7 năm
6.000.000
742.712.500.000
6,4200 - YTM - 6,5880
10
7 năm
6.920.000
811.377.270.000
6,8500 - YTM - 7,7346
11
7 - 10 năm
11.430.000
1.245.044.730.000
6,7999 - YTM - 7,0000
12
10 năm
1.700.000
171.645.600.000
6,9300 - YTM - 6,9300
13
10 - 15 năm
12.150.000
1.359.227.050.000
7,6349 - YTM - 7,6500
14
15 năm
40.870.000
4.230.620.840.000
7,6500 - YTM - 7,7476
15
30 năm
500.000
51.041.000.000
8,0000 - YTM - 8,0000
Tổng
815.733.333
85.039.727.718.637
*YTM: Lãi suất đáo hạn
Nguồn: HNX
1...,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25 27,28,29,30,31,32,33,34,35,36,...106
Powered by FlippingBook