TÀI CHÍNH -
Tháng 5/2016
41
thông thường, nghĩa là: Chi phí nguyên vật liệu trực
tiếp và chi phí nhân công trực tiếp tính theo giá thực
tế (không quá định mức cho phép), còn chi phí sản
xuất chung được phân bổ theo mức hoạt động bình
thường. Do vậy, giá thành sản phẩm sẽ ổn định giữa
các kỳ, mặc dù số lượng sản phẩm sản xuất giữa các
kỳ có thể khác nhau.
- VAS 02 cũng yêu cầu tính giá thành theo phương
pháp thông thường, tuy nhiên chuẩn mực không
nêu rõ ràng, hướng dẫn chưa đủ nên các doanh
nghiệp (DN) thường tính theo giá thành thực tế.
Điều này, có thể làm cho giá thành biến động lớn
giữa các kỳ (tháng).
Thứ ba,
về dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
- IAS 02 quy định dự phòng giảm giá hàng tồn
kho được lập vào ngày của bảng cân đối kế toán.
Nghĩa là, tất cả các báo cáo tạm thời hàng tháng, quý
đều phải được lập dự phòng chứ không đợi vào báo
cáo tài chính cuối năm.
- VAS 02 yêu cầu các DN lập dự phòng giảm giá
hàng tồn kho vào cuối năm mà không lập dự phòng
trong các báo cáo tài chính tạm thời hàng tháng,
quý. Bởi vì, các báo cáo tài chính tạm thời có thể
không phản ánh đúng tình hình tài chính của DN.
Như vậy, có thể thấy, có nhiều điểm khác biệt
giữa IAS/IFRS nói chung, cũng như VAS 02 và IAS
02 nói riêng. Có rất nhiều lý do để giải thích cho
những điểm khác biệt này, cụ thể như sau:
Một là,
VAS về cơ bản được soạn thảo dựa trên các
IAS nhưng sau đó không cập nhật những sửa đổi bổ
sung liên quan của IAS và IFRS mới được ban hành.
Hai là,
hàng tồn kho IAS/IFRS hướng tới đo lường
Chuẩn mực kế toán hàng tồn kho
Chuẩn mực kế toán là những quy định, hướng
dẫn về các nguyên tắc và phương pháp kế toán làm
cơ sở cho việc ghi chép kế toán và lập báo cáo tài
chính. Chuẩn mực “Hàng tồn kho” được xây dựng
nhằm quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và
phương pháp kế toán hàng tồn kho nhằm phản ánh
lên các tài khoản một cách hợp lý, chính xác làm cơ
sở cho việc lập các báo cáo tài chính.
IAS 02 hàng tồn kho được ban hành, công bố
năm 1975. Sau đó, Bộ Tài chính Việt Nam dựa trên
cơ sở IAS 02 và các điều kiện thực tế ban hành VAS
02 về hàng tồn kho ngày 31/12/2001.
Sự khác biệt giữa VAS 02 và IAS 02
Thứ nhất,
về phương pháp tính giá hàng tồn kho:
- IAS 2 đưa ra các phương pháp tính giá trị hàng
tồn kho gồm: Phương pháp giá đích danh; phương
pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập
trước, xuất trước (Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 2
sửa đổi tháng 12/2003 đã loại trừ phương pháp nhập
sau, xuất trước (LIFO) trong tính giá hàng tồn kho).
IAS 02 cũng đưa ra phương pháp xác định giá trị hàng
tồn kho theo giá đích danh hoặc giá bán lẻ có thể được
sử dụng nếu kết quả không chênh lệch với giá thực tế.
- VAS 02 đưa ra các phương pháp tính giá trị tồn
kho giống như IAS 02 và cho phép sử dụng phương
pháp LIFO, tuy nhiên không đề cập đến các phương
pháp xác định giá trị hàng tồn kho.
Thứ hai,
về cách tính giá thành sản phẩm:
- IAS 02 thường sử dụng phương pháp giá thành
KẾ TOÁNHÀNGTỒNKHO:
NHỮNGTHAY ĐỔI DOANHNGHIỆP CẦNBIẾT
ThS. KIỀU THỊ TUẤN
- Học viện Ngân hàng
Chuẩnmực kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên nền tảng các Chuẩnmực kế toán quốc tế (IAS) và
Chuẩnmực báo cáo tài chính quốc tế (IAS/IFRS) theo nguyên tắc vận dụng có chọn lọc thông lệ quốc tế, phù
hợp với đặc điểmnền kinh tế và trình độ quản lý của các doanh nghiệp trong nước. Vì vậy, về cơ bản, VAS đã
tiếp cận được với IAS/IFRS, phản ánh được phần lớn các giao dịch của nền kinh tế. Tuy nhiên, VAS vẫn bộc lộ
nhiều điểm khác biệt với IAS/IFRS. Trong nội dung bài viết, tác giả đề cập đến sự khác biệt giữa VAS 02 và IAS
02 về hàng tồn kho và sự thay đổi về kế toán hàng tồn kho trong Thông tư 200/2014/TT-BTC.
•
Từ khóa: Chuẩn mực kế toán Việt Nam, chuẩn mực kế toán quốc tế, hàng tồn kho, kế toán hàng tồn kho.